Mang lại giá trị cho khách hàng là thành công của chúng tôi!
Trong nền kinh tế hiện đại, loại hình công ty cổ phần (CTCP) đã trở thành một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất, đặc biệt trong các nền kinh tế phát triển. Công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự tăng trưởng của nền kinh tế thông qua khả năng huy động vốn lớn, phát triển nhanh chóng và mang lại cơ hội đầu tư hấp dẫn. Chính vì vậy, việc hiểu rõ về loại hình công ty cổ phần sẽ giúp các nhà đầu tư, các doanh nhân và các chuyên gia kinh tế có cái nhìn sâu sắc về cơ cấu tổ chức, lợi ích và hạn chế của mô hình này. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết về loại hình công ty cổ phần từ khái niệm, đặc điểm, ưu nhược điểm, đến vai trò của nó trong nền kinh tế.
Tư Vấn Thiết Lập cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói, kế toán dịch vụ – báo cáo thuế trọn gói với chi phí ưu đãi nhất và thời gian tối ưu nhất trên thị trường.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số Hotline: 0977.349.780 (gọi điện hoặc nhắn Zalo) để được hỗ trợ nhanh chóng.
I. Khái niệm về loại hình công ty cổ phần
Công ty cổ phần là một loại hình doanh nghiệp trong đó vốn điều lệ được chia thành nhiều phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân; số lượng cổ đông tối thiểu là 03 và không hạn chế số lượng tối đa. Các cổ đông sở hữu cổ phần và quyền lợi của họ được xác định theo số lượng cổ phần mà họ nắm giữ.
Công ty cổ phần có thể huy động vốn từ công chúng thông qua việc phát hành cổ phiếu và các cổ đông có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua việc bầu cử các thành viên Hội đồng quản trị (HĐQT), Ban giám đốc và biểu quyết tại các cuộc họp cổ đông.
Một trong những đặc điểm nổi bật của công ty cổ phần là trách nhiệm của cổ đông đối với các khoản nợ của công ty chỉ giới hạn trong phạm vi số vốn mà họ đã góp vào công ty, do đó làm giảm rủi ro tài chính cá nhân của cổ đông.
II. Các đặc điểm của loại hình công ty cổ phần
1. Cổ phần và quyền sở hữu
Vốn điều lệ của công ty cổ phần được chia thành các phần bằng nhau, gọi là cổ phần. Mỗi cổ đông sở hữu một hoặc nhiều cổ phần của công ty và có quyền lợi gắn liền với số cổ phần mà họ sở hữu. Các cổ đông có thể là các cá nhân hoặc tổ chức, và số lượng cổ đông có thể rất lớn (như đã đề cập ở trên là "Không hạn chế số lượng cổ đông tối đa"). Quyền sở hữu của cổ đông đối với công ty được xác định qua số lượng cổ phần mà họ nắm giữ. Mỗi cổ phần mang lại một quyền biểu quyết, tương ứng với một tỷ lệ quyền lực trong các cuộc họp cổ đông.
2. Sự giới hạn về tính chịu trách nhiệm
Công ty cổ phần có một trong những ưu điểm lớn nhất là được giới hạn trong việc chịu trách nhiệm. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm về các khoản nợ của công ty trong phạm vi số vốn đã góp vào công ty, và không phải chịu trách nhiệm đối với các khoản nợ vượt quá mức đó. Điều này tạo ra sự bảo vệ tài chính cho các cổ đông và khuyến khích các nhà đầu tư tham gia vào thị trường cổ phiếu.
3. Cơ cấu tổ chức rõ ràng
Công ty cổ phần có một cơ cấu tổ chức chặt chẽ với các cơ quan quản lý chính như:
- Đại hội đồng cổ đông (ĐHĐ CĐ): Là cơ quan quyền lực cao nhất của công ty, nơi các cổ đông bầu chọn các thành viên HĐQT, ban kiểm soát và phê duyệt các quyết định quan trọng như phương án phát hành cổ phiếu mới, chia cổ tức, các quyết sách và định hướng mục tiêu, sứ mệnh của công ty v.v..
- Hội đồng quản trị (HĐQT): Là cơ quan quản lý công ty, có nhiệm vụ đưa ra các quyết định chiến lược, giám sát hoạt động của ban giám đốc và đảm bảo các quyết định của công ty phù hợp với lợi ích của cổ đông.
- Ban giám đốc: Điều hành hoạt động hàng ngày của công ty, bao gồm các bộ phận chức năng như tài chính, marketing, nhân sự, sản xuất, v.v.
4. Cổ phiếu và khả năng chuyển nhượng
Một đặc điểm nổi bật của công ty cổ phần là cổ phiếu có thể được chuyển nhượng tự do, trừ khi có sự hạn chế trong điều lệ của công ty. Cổ đông có thể mua bán cổ phiếu của mình trên thị trường chứng khoán hoặc chuyển nhượng cổ phiếu cho các cá nhân hoặc tổ chức khác. Điều này tạo ra tính thanh khoản cao cho các cổ đông và cũng mở rộng cơ hội huy động vốn cho công ty.
5. Minh bạch tài chính
Vì công ty cổ phần phải công khai các báo cáo tài chính và các hoạt động quan trọng, đặc biệt nếu công ty niêm yết trên sàn chứng khoán, các cổ đông và nhà đầu tư có thể dễ dàng giám sát hoạt động tài chính của công ty. Các công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định của các cơ quan chức năng và tổ chức kiểm toán, điều này giúp bảo đảm tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro cho nhà đầu tư.
III. Lợi thế của loại hình công ty cổ phần
1. Khả năng huy động vốn lớn
Với đặc điểm cổ đông có thể là tổ chức, cá nhân và không hạn chế số lượng cổ đông tối đa (Quy định tại Điểm b, Khoản 1, Điều 111 – Luật doanh nghiệp 2020) nên khả năng huy động cổ đông góp vốn của công ty cổ phần có thể nói là không giới hạn.
Thêm vào đó, theo quy định tại Khoản 3, Điều 111 – Luật doanh nghiệp 2020 thì công ty cổ phần có quyền phát hành cổ phần, trái phiếu và các loại chứng khoán khác của công ty. Với việc phát hành cổ phần ra công chúng, công ty cổ phần có thể huy động một lượng vốn lớn từ nhiều nguồn khác nhau. Việc niêm yết cổ phiếu trên sàn chứng khoán không chỉ giúp công ty thu hút vốn từ các nhà đầu tư cá nhân và tổ chức mà còn giúp tăng cường uy tín và nâng cao giá trị thương hiệu cho công ty.
2. Trách nhiệm hữu hạn của cổ đông
Như đã đề cập, trách nhiệm của cổ đông đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của công ty chỉ giới hạn trong số vốn mà họ đã góp vào công ty (Quy định tại Điểm b, Khoản 1, Điều 111 – Luật doanh nghiệp 2020). Điều này giúp các cổ đông giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân, đồng thời cũng là yếu tố hấp dẫn đối với nhà đầu tư.
3. Tính linh hoạt và khả năng chuyển nhượng cổ phần
Theo Khoản 1, Điều 127 Luật doanh nghiệp 2020 thì cổ đông có thể tự do chuyển nhượng cổ phần của mình cho các nhà đầu tư khác, tạo ra tính linh hoạt cao trong việc đầu tư và rút lui. Điều này đặc biệt quan trọng khi công ty phát triển và các cổ đông muốn chuyển nhượng quyền sở hữu mà không ảnh hưởng đến sự ổn định của công ty.
4. Cơ hội mở rộng quy mô
Nhờ vào khả năng huy động vốn từ công chúng, công ty cổ phần có thể dễ dàng mở rộng quy mô và phát triển ra các thị trường mới. Vốn huy động được có thể được sử dụng để mở rộng sản xuất, nghiên cứu và phát triển các dòng sản phẩm mới (R&D) hoặc đầu tư vào các dự án lớn.
5. Khả năng thu hút nhân tài
Công ty cổ phần có thể thu hút nhân tài bằng cách phát hành cổ phiếu thưởng hoặc cổ phiếu ưu đãi cho các nhân viên chủ chốt. Việc trở thành cổ đông của công ty giúp họ cảm thấy gắn bó hơn với công ty và có động lực để đóng góp vào sự phát triển của công ty.
IV. Mặt hạn chế của loại hình công ty cổ phần
1. Sự quản lý và giám sát chặt chẽ từ cơ quan nhà nước
Công ty cổ phần sẽ bị nhà nước quản lý chặt chẽ hơn so với các loại hình công ty khác, chủ yếu là vì tính chất của công ty cổ phần và sự bảo vệ quyền lợi của cổ đông.
1.1. Quy định về công khai minh bạch
Công ty cổ phần thường có số lượng lớn cổ đông và các cổ phiếu được giao dịch công khai (nếu là công ty cổ phần đại chúng). Vì vậy, nhà nước yêu cầu các công ty cổ phần phải công khai báo cáo tài chính và các thông tin quan trọng khác để đảm bảo quyền lợi cho các cổ đông và nhà đầu tư. Các công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định về báo cáo tài chính định kỳ và kiểm toán độc lập.
1.2. Quy định về phát hành cổ phiếu
Công ty cổ phần muốn phát hành cổ phiếu ra công chúng hoặc niêm yết trên sàn chứng khoán, họ sẽ phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt của nhà nước và các cơ quan quản lý chứng khoán như Ủy ban Chứng khoán Nhà nước. Quy trình này bao gồm việc phê duyệt hồ sơ, cung cấp thông tin minh bạch về tình hình tài chính và chiến lược phát triển.
1.3. Bảo vệ quyền lợi cho các cổ đông nhỏ lẻ
Nhà nước cũng quản lý công ty cổ phần chặt chẽ hơn để bảo vệ quyền lợi của các cổ đông nhỏ lẻ. Các quy định về quyền bầu cử, quyền tham gia họp cổ đông, quyền thông qua các quyết định quan trọng của công ty đều được quy định rõ ràng. Nhà nước muốn đảm bảo rằng cổ đông nhỏ không bị thiệt thòi trước quyền lợi của các cổ đông lớn.
1.4. Quy định về quản trị công ty
Công ty cổ phần phải tuân thủ các quy định về quản trị công ty. Các quy định về cơ cấu tổ chức, trách nhiệm của các thành viên Hội đồng Quản trị, Ban Giám đốc và các quy định liên quan đến việc bầu cử các chức danh trong công ty. Điều này nhằm đảm bảo rằng công ty hoạt động minh bạch và có lợi ích chung cho tất cả các cổ đông.
2. Mất quyền kiểm soát của người sáng lập
Khi công ty phát hành cổ phiếu ra công chúng hoặc có nhiều cổ đông, người sáng lập có thể mất quyền kiểm soát hoàn toàn đối với công ty. Các quyết định quan trọng sẽ được đưa ra qua sự biểu quyết của các cổ đông, và cổ đông lớn có thể ảnh hưởng mạnh mẽ đến các quyết định chiến lược của công ty.
3. Khó khăn trong việc ra những quyết định quan trọng một cách nhanh chóng
Vì công ty cổ phần có nhiều cổ đông và các cơ quan quản lý phức tạp như HĐQT và Ban giám đốc, việc ra quyết định trong công ty có thể chậm trễ và khó khăn. Điều này có thể ảnh hưởng đến khả năng phản ứng nhanh với thị trường và các cơ hội kinh doanh.
4. Rủi ro từ biến động giá cổ phiếu
Giá cổ phiếu của công ty cổ phần có thể thay đổi mạnh mẽ theo thời gian và có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài như tình hình kinh tế, chính trị, hoặc thông tin tiêu cực về công ty. Điều này có thể làm giảm giá trị tài sản của các cổ đông và ảnh hưởng đến uy tín của công ty.
V. Vai trò của công ty cổ phần trong nền kinh tế
Công ty cổ phần đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế toàn cầu. Thứ nhất, công ty cổ phần giúp huy động nguồn vốn lớn từ nhiều nhà đầu tư, giúp tăng trưởng kinh tế thông qua việc mở rộng quy mô sản xuất và phát triển các ngành nghề mới. Thứ hai, công ty cổ phần góp phần vào sự phát triển của thị trường tài chính, đặc biệt là các sàn chứng khoán, nơi cổ phiếu của các công ty được giao dịch. Thứ ba, công ty cổ phần thúc đẩy sự cạnh tranh và đổi mới sáng tạo trong các ngành công nghiệp, từ đó đóng góp vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế.
Công ty cổ phần là một mô hình doanh nghiệp rất phổ biến trong nền kinh tế hiện đại, với những ưu điểm nổi bật về khả năng huy động vốn, giảm thiểu rủi ro tài chính cho cổ đông, và khả năng mở rộng quy mô. Tuy nhiên, công ty cổ phần cũng đối mặt với một số thách thức như chịu sự giám sát và quản lý từ các cơ quan nhà nước chặt chẽ nhất, dễ mất quyền kiểm soát của người sáng lập và khó khăn trong việc ra quyết định nhanh chóng. Mặc dù vậy, vai trò quan trọng của công ty cổ phần trong việc thúc đẩy nền kinh tế, tạo cơ hội đầu tư và phát triển thị trường tài chính không thể phủ nhận.
Trên đây là những phân tích cụ thể và chi tiết về loại hình công ty cổ phần.
Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn về các thủ tục hồ sơ về doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ cho Tư vấn Thiết Lập qua số hotline: 0977.349.780
Xin chân thành cám ơn và chúc quý khách hàng gặt hái nhiều thành công!
Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Định nghĩa và đặc điểm
I. Giới thiệu về Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) là một loại hình công ty phổ biến trong nền kinh tế hiện đại, đặc biệt là ở các quốc gia có hệ thống pháp luật phát triển. Công ty TNHH có thể có một hoặc nhiều thành viên. Đối với loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên, công ty phải có ít nhất hai thành viên và tối đa không quá 50 thành viên, trong đó các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Tại Việt Nam, Công ty TNHH hai thành viên trở lên được quy định tại Điều 46 Luật Doanh nghiệp 2020, là công ty có trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty, tức là các thành viên chỉ phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn góp góp vào doanh nghiệp của mình.
Loại hình công ty này được ưa chuộng nhờ vào những ưu điểm về quản lý, sự hạn chế rủi ro đối với các thành viên, cũng như tính linh hoạt trong hoạt động kinh doanh.
![]()
II. Đặc điểm của Công ty TNHH hai thành viên trở lên
1. Đặc điểm về thành viên công ty
Công ty TNHH hai thành viên trở lên có từ 2 đến 50 thành viên. Các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức. Các thành viên này cùng nhau góp vốn thành lập công ty và chia sẻ quyền lợi cũng như nghĩa vụ trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Công ty phải lập Sổ đăng ký thành viên ngay sau khi được cấp Giấy phép kinh doanh để ghi nhận thông tin cá nhân và thông tin sở hữu phần vốn góp của các thành viên công ty. Sổ đăng ký thành viên được lưu giữ tại trụ sở của công ty và phải có đầy đủ các thông tin sau:
- Thông tin công ty bao gồm: Tên công ty, mã số doanh nghiệp (mã số thuế), địa chỉ trụ sở chính;
- Thông tin thành viên góp vốn là cá nhân bao gồm: Họ và tên; địa chỉ liên lạc; quốc tịch; số ngày cấp và nơi cấp thẻ CCCD. Đối với thành viên góp vốn là tổ chức thì cung cấp thông tin: tên, mã số doanh nghiệp (mã số thuế) của tổ chức, địa chỉ trụ sở chính, tên người đại diện theo pháp luật;
- Thông tin về phần vốn góp, tỷ lệ phần vốn góp đã góp, thời điểm góp vốn, loại tài sản góp vốn, số lượng, giá trị của từng loại tài sản góp vốn của từng thành viên;
- Chữ ký của thành viên là cá nhân, người đại diện theo pháp luật của thành viên là tổ chức;
2. Vốn điều lệ
Vốn điều lệ của công ty được xác định dựa trên tổng giá trị số vốn góp của các thành viên cam kết góp và ghi trong điều lệ của công ty.
![]()
Số vốn này được chia đều cho các thành viên hoặc có thể phân chia không đều tùy theo thỏa thuận của các thành viên. Các thành viên có quyền thay đổi tỷ lệ vốn góp trong quá trình hoạt động của công ty, tuy nhiên việc thay đổi này phải được ghi nhận trong điều lệ công ty và thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh.
Thành viên phải góp vốn cho công ty đủ và đúng loại tài sản đã cam kết khi đăng ký thành lập doanh nghiệp trong thời hạn 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy phép kinh doanh.
3. Trách nhiệm hữu hạn
Một trong những đặc điểm nổi bật của Công ty TNHH là các thành viên chỉ chịu trách nhiệm đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi số vốn đã góp. Điều này có nghĩa là tài sản cá nhân của các thành viên không bị ảnh hưởng trong trường hợp công ty gặp khó khăn tài chính hoặc phải chịu trách nhiệm về các khoản nợ.
4. Cơ cấu tổ chức quản lý công ty
Hội đồng thành viên
Công ty TNHH hai thành viên trở lên có một cơ cấu quản lý gồm Hội đồng thành viên (HĐTV), trong đó các thành viên tham gia quản lý công ty theo tỷ lệ vốn góp hoặc theo các thỏa thuận cụ thể trong Điều lệ công ty. Hội đồng thành viên có quyền quyết định các vấn đề quan trọng liên quan đến hoạt động của công ty.
Hội đồng thành viên là cơ quan quyết định cao nhất của công ty, bao gồm tất cả thành viên công ty là cá nhân và người đại diện theo ủy quyền của thành viên công ty là tổ chức.
Hội đồng thành viên bầu một thành viên làm Chủ tịch. Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty.
[caption id="attachment_1011" align="aligncenter" width="721"]Cơ cấu tổ chức Công ty TNHH Hai thành viên trở lên (minh họa)[/caption]
Giám đốc hoặc Tổng giám đốc
Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể có Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Đây là người đại diện theo pháp luật của công ty và điều hành công ty hàng ngày. Giám đốc hoặc Tổng giám đốc do Hội đồng thành viên bầu ra hoặc bổ nhiệm, chịu trách nhiệm trước Hội đồng thành viên về việc thực hiện quyền và nghĩa vụ của mình.
Chế độ tài chính và kế toán
Công ty TNHH phải tuân thủ các quy định về kế toán và báo cáo tài chính theo luật pháp hiện hành. Công ty cần duy trì sổ sách kế toán đầy đủ và chính xác để phục vụ cho các mục đích báo cáo thuế và kiểm toán.
Quý khách hàng xem thêm về Gói dịch vụ kế toán doanh nghiệp do Tư vấn Thiết Lập cung cấp: Dịch vụ Kế toán doanh nghiệp – Báo cáo ThuếKhả năng chuyển nhượng vốn
Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo quy định sau đây:
- Chào bán phần vốn góp đó cho các thành viên còn lại theo tỷ lệ tương ứng với phần vốn góp của họ trong công ty với cùng điều kiện chào bán;
- Chuyển nhượng với cùng điều kiện chào bán đối với các thành viên còn lại quy định tại điểm a khoản này cho người không phải là thành viên nếu các thành viên còn lại của công ty không mua hoặc không mua hết trong thời hạn 30 ngày kể từ ngày chào bán.
Trường hợp chuyển nhượng hoặc thay đổi phần vốn góp của các thành viên dẫn đến chỉ còn một thành viên công ty thì công ty phải tổ chức quản lý theo loại hình công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên và thực hiện đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp trong thời hạn 15 ngày kể từ ngày hoàn thành việc chuyển nhượng.
![]()
Xem thêm tại bài viết: Chuyển đổi loại hình công ty từ TNHH MTV lên TNHH 2 thành viên
III. Điều kiện hoạt động của Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Đủ số lượng thành viên: Công ty phải có ít nhất hai thành viên và không quá 50 thành viên. Thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
Vốn điều lệ: Mặc dù không có yêu cầu tối thiểu về vốn điều lệ, nhưng các thành viên phải cam kết góp đủ số vốn đã đăng ký trong thời gian quy định.
Đăng ký kinh doanh:
Để thành lập công ty TNHH hai thành viên trở lên, các thành viên cần thực hiện thủ tục đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp tỉnh hoặc thành phố trực thuộc trung ương.
Hồ sơ đăng ký thành lập công ty bao gồm Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp, Điều lệ công ty, danh sách thành viên, các giấy tờ chứng minh tư cách pháp lý của các thành viên, chứng minh tài chính (nếu có yêu cầu), và các giấy tờ liên quan khác.
Chứng nhận quyền sở hữu và góp vốn: Các thành viên công ty TNHH phải có trách nhiệm cam kết góp đủ số vốn đã đăng ký trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên phải đăng ký với cơ quan đăng ký kinh doanh và hoàn tất các thủ tục pháp lý cần thiết. Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp cho công ty khi hoàn tất các thủ tục yêu cầu.
Quý khách hàng vui lòng liên hệ cho Tư Vấn Thiết Lập để được cung cấp dịch vụ thành lập công ty trọn gói với chi phí tối ưu nhất.
Khách hàng tham khảo thêm thông tin tại bài viết: Chi phí mở công ty tại TpHCM rẻ nhất là bao nhiêu?
Điều lệ công ty: Điều lệ công ty là văn bản pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động của công ty. Điều lệ công ty phải quy định rõ quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cơ cấu tổ chức, quy trình ra quyết định, tỷ lệ phân chia lợi nhuận và các vấn đề liên quan đến hoạt động của công ty. Mọi thay đổi trong điều lệ công ty phải được thông qua bởi Hội đồng thành viên và đăng ký với cơ quan có thẩm quyền.
IV. Quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Quyền lợi:
Quyền tham gia quản lý công ty: Các thành viên có quyền tham gia vào việc quyết định các vấn đề quan trọng của công ty thông qua Hội đồng thành viên.
Quyền chuyển nhượng vốn góp: Các thành viên có quyền chuyển nhượng phần vốn góp của mình cho các cá nhân hoặc tổ chức khác, nhưng phải tuân thủ các quy định trong Điều lệ công ty và phải được sự đồng ý của các thành viên còn lại trong công ty.
Quyền nhận lợi nhuận: Các thành viên có quyền nhận phần lợi nhuận từ công ty sau khi đã trừ đi các chi phí và nghĩa vụ tài chính khác.
Nghĩa vụ:
Chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài chính: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm về nợ và nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn góp của mình.
Đảm bảo góp vốn đầy đủ: Các thành viên có nghĩa vụ góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ khi công ty được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
V. Ưu điểm và nhược điểm của Công ty TNHH hai thành viên trở lên
Ưu điểm:
Trách nhiệm hữu hạn: Thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp, bảo vệ tài sản cá nhân của các thành viên khỏi các rủi ro phát sinh từ hoạt động kinh doanh của công ty.
Quản lý linh hoạt: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có cấu trúc quản lý đơn giản, dễ dàng trong việc đưa ra quyết định và điều hành hoạt động kinh doanh.
Lợi nhuận được chia theo tỷ lệ vốn góp: Lợi nhuận của công ty sẽ được chia theo tỷ lệ vốn góp của các thành viên, giúp công ty duy trì công bằng trong việc phân chia lợi ích.
Nhược điểm:
Hạn chế số lượng thành viên: Công ty TNHH hai thành viên trở lên chỉ có thể có tối đa 50 thành viên, điều này có thể giới hạn sự phát triển và mở rộng quy mô của công ty trong tương lai.
Khó khăn trong việc chuyển nhượng vốn: Việc chuyển nhượng vốn trong công ty TNHH có thể gặp khó khăn nếu các thành viên còn lại không đồng ý với việc chuyển nhượng này.
VI. Kết luận
Công ty TNHH hai thành viên trở lên là một trong những loại hình công ty phổ biến và linh hoạt, phù hợp với những nhóm nhà đầu tư nhỏ và vừa. Với đặc điểm nổi bật là trách nhiệm hữu hạn, công ty TNHH giúp các thành viên giảm thiểu rủi ro tài chính trong kinh doanh. Tuy nhiên, loại hình này cũng có những hạn chế nhất định về số lượng thành viên và khả năng mở rộng vốn góp.
Chuyển đổi loại hình Doanh nghiệp từ công ty TNHH Một thành viên sang công ty TNHH hai thành viên trở lên
Khách hàng có nhu cầu tư vấn và xử lý thủ tục xin vui lòng liên hệ qua Hotline: 0977.349.780
I. Giới thiệu về công ty TNHH một thành viên và công ty TNHH hai thành viên trở lên
Công ty TNHH một thành viên (TNHH MTV) là một loại hình doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm chủ sở hữu. Doanh nghiệp này có tư cách pháp nhân riêng biệt và có trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi vốn điều lệ đã đăng ký.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên là một loại hình doanh nghiệp có từ hai thành viên trở lên, với trách nhiệm hữu hạn đối với các nghĩa vụ tài chính của công ty trong phạm vi phần vốn góp của mỗi thành viên. Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể có từ 2 đến 50 thành viên, trong đó các thành viên có thể là cá nhân hoặc tổ chức.
II. Những lý do phổ biến dẫn đến chuyển đổi từ công ty TNHH MTV sang công ty TNHH hai thành viên trở lên
1. Mở rộng quy mô hoạt động: Khi công ty TNHH MTV muốn mở rộng kinh doanh và tăng trưởng nhanh chóng, việc chuyển đổi sang công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể giúp công ty thu hút thêm nguồn vốn và tài nguyên từ các thành viên mới.
2. Thu hút nhà đầu tư: Việc chuyển sang loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên giúp công ty dễ dàng thu hút đầu tư từ các đối tác hoặc nhà đầu tư bên ngoài, giúp nâng cao năng lực tài chính và mở rộng phạm vi hoạt động.
3. Cải thiện cấu trúc quản lý và lãnh đạo: Công ty TNHH hai thành viên trở lên có thể chia sẻ quyền lực và trách nhiệm quản lý giữa các thành viên, từ đó giúp công ty hoạt động hiệu quả hơn nhờ vào sự đóng góp của nhiều người.
4. Tăng tính minh bạch và uy tín: Việc có nhiều thành viên góp vốn trong công ty có thể giúp nâng cao uy tín và độ tin cậy của doanh nghiệp trong mắt đối tác, khách hàng và cơ quan nhà nước.
5. Tạo cơ hội phát triển lâu dài: Việc chuyển đổi giúp công ty có cơ hội phát triển bền vững, bởi việc có nhiều thành viên sẽ tạo ra một mạng lưới rộng lớn các mối quan hệ và hỗ trợ tài chính, giúp công ty đối phó tốt hơn với các biến động thị trường.
6. Tối ưu chi phí lương: Tiền lương, thưởng của Chủ tịch Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc và người quản lý khác trong công ty TNHH hai thành viên trở lên được tính vào chi phí kinh doanh của công ty theo quy định của pháp luật để khấu trừ thuế thu nhập doanh nghiệp. (Quy định tại Khoản 2, Điều 66 Luật doanh nghiệp 2020).
III. Quy trình chuyển đổi loại hình doanh nghiệp từ công ty TNHH MTV lên công ty TNHH hai thành viên trở lên
1. Xây dựng kế hoạch chuyển đổiTrước khi tiến hành chuyển đổi, doanh nghiệp cần phải xây dựng một kế hoạch chuyển đổi chi tiết. Kế hoạch này sẽ bao gồm các bước cần thực hiện, những vấn đề cần giải quyết (như điều chỉnh vốn điều lệ, phân chia quyền lợi giữa các thành viên mới, xác định lại các loại giấy tờ pháp lý), và các thông tin liên quan đến các thành viên mới của công ty.
2. Lập phương án và quyết định chuyển đổiChủ sở hữu công ty TNHH MTV phải thông qua quyết định chuyển đổi loại hình công ty. Quyết định này cần được đưa ra trong cuộc họp của chủ sở hữu (nếu công ty có chủ sở hữu là cá nhân) hoặc của hội đồng quản trị (nếu công ty TNHH MTV có chủ sở hữu là tổ chức). Quyết định chuyển đổi này cần phải có đầy đủ thông tin về số lượng thành viên mới, tỷ lệ vốn góp của mỗi thành viên, và các điều khoản chuyển nhượng, nếu có.
3. Điều chỉnh Điều lệ công tySau khi quyết định chuyển đổi được thông qua, công ty cần điều chỉnh Điều lệ công ty để phù hợp với loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên. Điều lệ công ty sẽ phải quy định rõ các vấn đề như quyền và nghĩa vụ của các thành viên, cơ cấu tổ chức, cơ chế quản lý, và cách thức phân chia lợi nhuận, chia cổ phần (nếu có).
4. Cập nhật Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệpDoanh nghiệp cần nộp hồ sơ chuyển đổi loại hình doanh nghiệp tại cơ quan đăng ký kinh doanh (Sở Tài chính) để được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới. Hồ sơ bao gồm:
- Đơn đăng ký doanh nghiệp thay đổi loại hình doanh nghiệp.
- Quyết định về việc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp.
- Điều lệ công ty sửa đổi.
- Danh sách thành viên mới và tỷ lệ phần vốn góp của mỗi thành viên.
Sau khi hồ sơ được chấp thuận, Sở Tài chính sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới cho công ty.
5. Cập nhật thông tin tài khoản ngân hàng, hóa đơn điện tử, BHXH, con dấuTên công ty nếu lúc trước khi chuyển đổi có cụm từ “MỘT THÀNH VIÊN” hoặc “MTV” thì sau khi chuyển đổi lên loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên phải được loại ra. Do đó dẫn đến tên công ty sẽ bị thay đổi.
Ví dụ tên công ty trước khi chuyển đổi loại hình là: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN ABC. Thì sau khi chuyển đổi loại hình lên 2 thành viên sẽ có tên: CÔNG TY TNHH ABC.
Sau khi ra giấy phép kinh doanh mới, công ty cần làm lại con dấu pháp nhân, cập nhật lại thông tin trên hóa đơn điện tử, Bảo hiểm xã hội điện tử. Ngoài ra, người đại diện theo pháp luật của công ty cầm theo con dấu và giấy phép kinh doanh mới, ra chi nhánh ngân hàng để cập nhật lại thông tin tài khoản ngân hàng của công ty.
IV. Những vấn đề cần lưu ý khi chuyển đổi từ công ty TNHH MTV lên công ty TNHH hai thành viên trở lên
1. Vốn điều lệ và tỷ lệ góp vốnKhi chuyển đổi, công ty TNHH hai thành viên trở lên phải có ít nhất hai thành viên và mỗi thành viên có trách nhiệm đóng góp vốn vào công ty. Vốn điều lệ của công ty phải được xác định và ghi trong Điều lệ công ty. Các thành viên có thể góp vốn bằng tiền mặt hoặc tài sản khác. Tỷ lệ góp vốn của mỗi thành viên sẽ quyết định quyền lợi và nghĩa vụ của họ trong công ty.
2. Phân chia quyền và nghĩa vụViệc chuyển đổi loại hình doanh nghiệp cũng đồng nghĩa với việc phân chia lại quyền và nghĩa vụ của các thành viên. Các thành viên mới cần thỏa thuận về quyền lợi, nghĩa vụ, và tỷ lệ chia lợi nhuận. Điều này có thể được quy định rõ trong Điều lệ công ty.
Hội đồng thành viên (HĐTV) là cơ quan quyết định cao nhất của công ty. Hội đồng thành viên bầu 01 thành viên làm Chủ tịch. Chủ tịch Hội đồng thành viên có thể kiêm Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty.
Thành viên công ty TNHH hai thành viên trở lên có quyền chuyển nhượng một phần hoặc toàn bộ phần vốn góp của mình cho người khác theo quy định.
Việc nắm giữ các tỷ lệ vốn góp: 26%, 36%, 51% và 75% có ý nghĩa rất quan trọng, ảnh hưởng và chi phối trực tiếp đến các Quyết định và Nghị quyết của Công ty.
3. Thủ tục pháp lýCác thủ tục pháp lý trong quá trình chuyển đổi cần phải được thực hiện đầy đủ và chính xác để tránh các vấn đề phát sinh sau này. Doanh nghiệp cần chú ý đến việc hoàn thành đầy đủ hồ sơ và thông báo tới các cơ quan chức năng liên quan.
4. Thuế và nghĩa vụ tài chínhKhi chuyển đổi, công ty cần phải đảm bảo rằng các nghĩa vụ thuế và tài chính đã được giải quyết đầy đủ. Việc chuyển đổi có thể ảnh hưởng đến các loại thuế mà công ty phải nộp, đặc biệt là thuế thu nhập doanh nghiệp và thuế giá trị gia tăng.
Chuyển đổi loại hình doanh nghiệp là một hoạt động tái cấu trúc lại cơ cấu doanh nghiệp nhằm phù hợp với tình trạng công ty, định hướng kinh doanh và quy mô hoạt động của Doanh nghiệp.
Doanh nghiệp mới được chuyển đổi vẫn kế thừa toàn bộ quyền và lợi ích hợp pháp, chịu trách nhiệm về các khoản nợ, gồm cả nợ thuế, HĐLĐ và nghĩa vụ khác của doanh nghiệp trước đó, giữ nguyên thông tin mã số thuế và thông tin ngày thành lập ban đầu.
5. Cập nhật hợp đồng, giao dịchSau khi chuyển đổi loại hình doanh nghiệp, công ty cần thông báo và cập nhật các hợp đồng và giao dịch với đối tác, khách hàng, và nhà cung cấp để đảm bảo sự liên tục trong hoạt động kinh doanh.
V. Lợi ích và thách thức khi chuyển đổi
- Lợi ích
- Mở rộng quy mô và tăng trưởng nhanh chóng: Với sự tham gia của nhiều thành viên, công ty có thể huy động thêm vốn và nhân lực để phát triển.
- Tăng tính minh bạch và uy tín: Có nhiều thành viên giúp công ty nâng cao uy tín và dễ dàng tiếp cận với các đối tác lớn.
- Cải thiện cấu trúc quản lý: Việc có nhiều người tham gia điều hành giúp công ty dễ dàng quản lý và đưa ra các quyết định chiến lược hợp lý hơn.
- Thách thức
- Mâu thuẫn giữa các thành viên: Nếu không có sự thỏa thuận rõ ràng, có thể xảy ra mâu thuẫn giữa các thành viên về quyền lợi và nghĩa vụ.
- Quy trình chuyển đổi phức tạp: Quá trình chuyển đổi có thể yêu cầu thực hiện nhiều thủ tục pháp lý phức tạp và tốn thời gian.
VI. Kết luận
Chuyển đổi từ công ty TNHH MTV sang công ty TNHH hai thành viên trở lên là một quá trình quan trọng giúp công ty mở rộng quy mô, thu hút thêm nguồn lực và cải thiện khả năng quản lý. Tuy nhiên, doanh nghiệp cần phải thực hiện đầy đủ các thủ tục pháp lý và chú ý đến những vấn đề liên quan để đảm bảo quá trình chuyển đổi diễn ra suôn sẻ và hiệu quả.
Thông tư 29 của Bộ Giáo dục và Đào tạo quy định về Dạy thêm, học thêm đã chính thức có hiệu lực từ ngày 14/02/2025. Điểm đặc biệt đáng chú ý trong thông tư 29 đó là quy định các tổ chức, cơ sở dạy thêm ngoài nhà trường phải đăng ký kinh doanh và công khai trên cổng thông tin điện tử quốc gia. Như vậy, theo Thông tư 29/2024/TT-BGDĐT, giáo viên cần phải đăng ký kinh doanh để có thể tổ chức dạy thêm học thêm hoặc mở cơ sở dạy thêm, học thêm.
![]()
Về việc đăng ký kinh doanh, có thể đăng ký dưới hình thức hộ kinh doanh cá thể hoặc thành lập các loại hình công ty theo quy định tại Luật Doanh nghiệp 2020. Việc lựa chọn loại hình đăng ký kinh doanh là Hộ kinh doanh hay loại hình Công ty (công ty TNHH MTV, TNHH 2 thành viên trở lên hoặc Cổ phần) sẽ phụ thuộc vào từng điều kiện cụ thể của mỗi cơ sở. Sau đây Tư vấn Thiết Lập sẽ đi vào phân tích cụ thể cho từng trường hợp để khách hàng nắm rõ và lựa chọn đăng ký cho mình một loại hình kinh doanh phù hợp cho cơ sở Dạy thêm học thêm.
TRƯỜNG HỢP 1: THÀNH LẬP HỘ KINH DOANH DẠY THÊM – HỌC THÊM
Trường hợp nào nên chọn hình thức Hộ kinh doanh?
Giáo viên lựa chọn thành lập Hộ kinh doanh cho cơ sở Dạy thêm – Học thêm sẽ phù hợp khi có các điều kiện sau:
- Giáo viên dạy thêm chỉ có 01 cơ sở dạy thêm cố định, quy mô vừa và nhỏ;
- Không phát sinh các cơ sở chi nhánh mới trong tương lai;
- Cá nhân giáo viên dạy thêm hiện chưa đứng tên đăng ký một Hộ kinh doanh bất kỳ nào.
Bởi theo quy định tại Khoản 1 Điều 79 Nghị định số 01/2021/NĐ-CP ngày 04/01/2021 của Chính phủ về đăng ký doanh nghiệp thì “Hộ kinh doanh do một cá nhân hoặc các thành viên hộ gia đình đăng ký thành lập và chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình đối với hoạt động kinh doanh của hộ.” Tại Khoản 2 Điều 80 của Nghị định này quy định thêm “Cá nhân, thành viên hộ gia đình chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh trong phạm vi toàn quốc.”
Do đó, một cá nhân chỉ được đăng ký một hộ kinh doanh duy nhất hay một cá nhân giáo viên dạy thêm chỉ được đăng ký thành lập duy nhất 01 cơ sở Dạy thêm – học thêm dưới hình thức hộ kinh doanh.
Ngành nghề đăng ký hoạt động Dạy thêm – học thêm
Về ngành nghề đăng ký kinh doanh cho Hộ kinh doanh dạy thêm – học thêm, căn cứ vào Danh mục ban hành Hệ thống ngành kinh tế Việt nam theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg của Thủ Tướng Chính Phủ thì mã ngành nghề Dạy thêm là 8559: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Dạy thêm – học thêm.
Nghĩa vụ thuế, kế toán
Về phương thức thực hiện nghĩa vụ thuế, kế toán thì Hộ kinh doanh được áp dụng theo hình thức thuế khoán cố định hàng tháng và không cần bộ máy kế toán trong việc quản lý hoạt động.
Khách hàng có thể tham khảo rõ hơn về hình thức Thuế khoán tại bài viết: Kê khai thuế khoán cho hộ kinh doanh cá thể
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đăng ký Hộ kinh doanh dạy thêm - học thêm
Nơi nộp hồ sơ thành lập hộ kinh doanh là cơ quan đăng ký kinh doanh cấp Quận/Huyện nơi đặt trụ sở hộ kinh doanh (ở đây chính là nơi đặt cơ sở Dạy thêm – học thêm). Tùy từng địa bàn mà cơ quan đăng ký kinh doanh có tên gọi là Phòng Tài chính – Kế hoạch hoặc Phòng Kinh tế, thuộc UBND Quận/Huyện.
[caption id="attachment_998" align="aligncenter" width="694"]Giấy phép Hộ kinh doanh dạy thêm học thêm[/caption]
Các thông tin cần chuẩn bị trước khi đăng ký mở Hộ kinh doanh dạy thêm - học thêm
Về thông tin cá nhân của Chủ Hộ kinh doanh:
– Mật khẩu tài khoản định danh điện tử VNeID đã kích hoạt bước 1 hoặc bước 2
– Ảnh chụp bản gốc Thẻ Căn cước công dân
– Số Chứng minh nhân dân cũ (dùng để kiểm tra MST TNCN nếu có)
– Thông tin SĐT và Email (dùng để đăng ký nhận thông báo từ Hệ thống một cửa TPHCM)
Về thông tin của Hộ kinh doanh:
- Tên Hộ kinh doanh: Tên hộ kinh doanh bao gồm 2 thành phần là: Cụm từ “Hộ kinh doanh” và Tên riêng của hộ kinh doanh. Tên riêng của hộ kinh doanh không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên riêng của hộ kinh doanh đã đăng ký trong phạm vi cùng địa bàn cấp Quận/huyện.
- Thông tin địa chỉ nơi đặt cơ sở dạy thêm học thêm.
- Vốn hoạt động: Không có quy định về mức vốn kinh doanh tối thiểu hay tối đa cho Hộ kinh doanh. Tuy nhiên Hộ kinh doanh là một loại hình kinh doanh ở quy mô nhỏ lẻ nên số vốn kinh doanh đăng ký cần phù hợp với quy mô hoạt động.
TRƯỜNG HỢP 2: THÀNH LẬP DOANH NGHIỆP DẠY THÊM – HỌC THÊM
Trường hợp nào nên chọn hình thức Doanh nghiệp (Công ty)
Giáo viên lựa chọn thành lập Doanh nghiệp cho cơ sở Dạy thêm – Học thêm sẽ phù hợp khi có các điều kiện sau:
- Quy mô của cơ sở dạy thêm học thêm hiện tại ở dạng vừa hoặc lớn; hoặc đang có chiều hướng phát triển lên quy mô lớn;
- Dự định trong tương lai sẽ phát sinh thêm các cơ sở chi nhánh mới hoạt động tại các địa bàn khác nhau;
- Cơ sở dạy thêm học thêm được thành lập dựa trên sự góp vốn chung của các thành viên hoặc tổ chức;
- Cơ sở dạy thêm học thêm muốn kê khai đóng bảo hiểm cho nhân viên, muốn có Tư cách pháp nhân để ký kết các hợp đồng đào tạo dạy học cho các đơn vị và xuất hóa đơn VAT…..
>> Khách hàng tham khảo thêm về Khái niệm tổ chức có tư cách pháp nhân tại bài viết: HIỂU ĐÚNG VỀ TỔ CHỨC CÓ TƯ CÁCH PHÁP NHÂNNgành nghề đăng ký hoạt động Dạy thêm – học thêm
Ngoài mã ngành nghề Dạy thêm học thêm là 8559: Giáo dục khác chưa được phân vào đâu – Chi tiết: Dạy thêm – học thêm thì loại hình doanh nghiệp còn có thể đăng ký được thêm nhiều mảng ngành nghề khác nhau. Đây là ưu điểm khác biệt trong quy mô hoạt động giữa loại hình doanh nghiệp và hộ kinh doanh.
Ví dụ doanh nghiệp dạy thêm học thêm có thể đăng ký thêm một số ngành Dịch vụ liên quan đến đào tạo giảng dạy, các dịch vụ ăn uống đi kèm hoặc đăng ký bán buôn bán lẻ các sản phẩm về giáo dục, văn phòng phẩm, đồ gia dụng…
Nghĩa vụ thuế, kế toán
Về phương thức thực hiện nghĩa vụ thuế, kế toán thì trong quá trình hoạt động, doanh nghiệp cần có bộ máy kế toán để theo dõi sổ sách, làm và nộp các báo cáo định kỳ cho cơ quan thuế. Khác với hình thức hộ kinh doanh là nộp thuế khoán hàng tháng thì doanh nghiệp lại kê khai và nộp thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ và thuế Thu nhập doanh nghiệp. Doanh nghiệp dạy thêm sẽ xuất hóa đơn VAT để ghi nhận doanh thu, từ đó kết hợp với số liệu hóa đơn chi phí đầu vào, kế toán sẽ làm sổ sách báo cáo thuế và ghi nhận số thuế phải nộp. Đối với doanh nghiệp có quy mô vừa và nhỏ (doanh thu dưới 50 tỷ đồng/năm) thì nộp báo cáo thuế theo quý (1 quý 3 tháng), nộp thuế GTGT theo quý và nộp thuế TNDN theo năm.
Khách hàng có thể tham khảo về dịch vụ kế toán – báo cáo thuế trọn gói của Tư vấn Thiết Lập tại bài viết: Dịch vụ Kế toán doanh nghiệp – Báo cáo Thuế
Cơ quan tiếp nhận hồ sơ đăng ký thành lập Doanh nghiệp dạy thêm - học thêm
Nơi nộp hồ sơ thành lập Doanh nghiệp là Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư thuộc Tỉnh/TP nơi đặt trụ sở hộ kinh doanh (ở đây chính là nơi đặt cơ sở Dạy thêm – học thêm).
Các thông tin cần chuẩn bị trước khi đăng ký thành lập Doanh nghiệp dạy thêm - học thêm
– Ảnh chụp bản gốc và 01 bản sao y công chứng thẻ CCCD của người đứng tên công ty
– Thông tin địa chỉ nơi đặt trụ sở chính cho doanh nghiệp dạy thêm học thêm
– Tên của công ty: Tên công ty bao gồm 2 thành phần là: Tên loại hình công ty (Công ty TNHH, Công ty Cổ phần..) và Tên riêng của công ty. Tên riêng của công ty không được trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên riêng của công ty đã đăng ký trong phạm vi toàn quốc.
- Vốn điều lệ của công ty
- Ngành nghề của công ty: ngoài ngành nghề dạy thêm học thêm, công ty có thể đăng ký thêm nhiều mã ngành nghề khác nhau mà không bị giới hạn như hình thức hộ kinh doanh.
Khách hàng có thể tham khảo chi tiết Dịch vụ thành lập công ty trọn gói giá rẻ ở Tư vấn Thiết Lập tại bài viết: Thành lập công ty trọn gói – Uy tín, Chuyên nghiệp, Chi phí thấp nhất
Thông tư 29 của Bộ Giáo dục và Đào tạo về dạy thêm, học thêm đã chính thức có hiệu lực từ ngày 14/02/2025.
[caption id="attachment_921" align="aligncenter" width="1171"]Bộ phận một cửa tiếp nhận hồ sơ đăng ký kinh doanh dạy thêm học thêm tại TP.HCM[/caption]
Quý khách hàng có nhu cầu cần tư vấn thủ tục đăng ký thành lập Hộ kinh doanh hay doanh nghiệp về dạy thêm học thêm, xin vui lòng liên hệ cho Tư vấn Thiết Lập thông qua gọi điện thoại hoặc tin nhắn zalo: 0977.349.780
Xin chân thành cám ơn!
Công việc kế toán – báo cáo thuế định kỳ là một phần thiết yếu và cực kỳ quan trọng trong quá trình hoạt động của doanh nghiệp. Công ty sau khi thành lập dù chưa phát sinh bất kỳ doanh thu hay chi phí nào thì vẫn phải thực hiện nghĩa vụ nộp báo cáo thuế lên cơ quan thuế quản lý đúng kỳ hạn. Thực tế, để tuyển dụng một nhân sự kế toán có trình độ chuyên môn nghiệp vụ, có dày dạn kinh nghiệm để thực hiện công việc báo cáo thuế luôn là một vấn đề khó và mức lương chi trả cho vị trí này cũng tương đối cao. Vì vậy, để doanh nghiệp không phải chịu gánh nặng về chi phí chi trả lương cho nhân sự vị trí kế toán tổng hợp, kế toán thuế thì Dịch vụ kế toán doanh nghiệp – báo cáo Thuế là một sự lựa chọn tối ưu. Dịch vụ kế toán doanh nghiệp, kế toán thuế trọn gói với mức chi phí hợp lý (từ 300.000 đồng/1 tháng) nhưng vẫn cam kết đảm bảo về mặt chất lượng, chuyên môn, nghiệp vụ và đáp ứng phục vụ tốt cho nhu cầu hoạt động của doanh nghiệp. Với bề dày kinh nghiệm và đội ngũ nhân sự chuyên môn sâu, nghiệp vụ vững vàng, Tư vấn Thiết Lập tự hào là đơn vị cung cấp dịch vụ kế toán doanh nghiệp – báo cáo Thuế trọn gói cho nhiều đối tác là các công ty có trụ sở tại khu vực TP.HCM và các tỉnh lân cận như: Bình Dương, Long An, Đồng Nai….với chi phí thấp nhất nhưng luôn đảm bảo chất lượng dịch vụ tốt, tác phong xử lý công việc nhanh nhạy, nhiệt tình và luôn chân thành, tận tâm trong công việc.
![]()
TỔNG HỢP CÁC BÁO CÁO NỘP THUẾ TRONG NĂM
Đối với doanh nghiệp đang hoạt động, doanh thu năm trước liền kề từ 50 tỷ đồng trở xuống thì có kỳ báo cáo thuế theo Quý. Một năm tài chính bao gồm 4 Quý (quý I, II, III, IV), mỗi quý gồm 3 tháng.
Đối với doanh nghiệp có doanh thu năm trước liền kề trên 50 tỷ đồng thì có kỳ báo cáo thuế theo hàng tháng.
CÁC BÁO CÁO ĐỊNH KỲ THEO QUÝ HOẶC THEO THÁNG:
Báo cáo thuế Giá trị gia tăng (VAT):
- Mẫu 01/GTGT-TỜ KHAI THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG (TT80/2021)(00-Hoạt động sản xuất kinh doanh thông thường-)
Báo cáo thuế Thu nhập cá nhân (TNCN):
- Mẫu 05/KK-TNCN-Tờ khai khấu trừ thuế thu nhập cá nhân (TT80)
BÁO CÁO THUẾ KẾT THÚC NĂM TÀI CHÍNH:
Báo cáo tài chính:
- Mẫu TT133_VuaVaNho_LT_B01a-Bộ báo cáo tài chính dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ hoạt động liên tục mẫu B01a (thông tư 133/2016/TT-BTC) hoặc Mẫu TT200-Bộ báo cáo tài chính.
Tờ khai quyết toán thuế TNCN (năm):
- Mẫu 03/TNDN-Tờ khai quyết toán thuế TNDN (TT80/2021)
Tờ khai quyết toán thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN):
- Mẫu 05/QTT-TNCN-TỜ KHAI QUYẾT TOÁN THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN (TT80/2021)
NỘP TỜ KHAI PHÁT SINH THEO THỜI ĐIỂM:
Nộp tờ khai Lệ phí môn bài
- 01/LPMB-Tờ khai lệ phí môn bài (TT80/2021)
Nộp tờ khai Thu nhập cá nhân chuyển nhượng vốn/chứng khoán
- Mẫu 04/CNV-TNCN-Tờ khai thuế thu nhập cá nhân (TT80/2021)
QUYẾT TOÁN SỔ SÁCH, HỒ SƠ THUẾ
Một công ty hoạt động bình thường sẽ có các trường hợp sau là sẽ phải tiến hành quyết toán thuế:
- Trường hợp 1: Thông thường theo quy định, công ty hoạt động liên tục từ 03-05 năm có phát sinh doanh thu qua các năm thì cơ quan thuế quản lý sẽ yêu cầu công ty thực hiện thủ tục quyết toán thuế cho các năm đã hoạt động.
- Trường hợp 2: Căn cứ theo Thông tư số 105/2020/TT-BTC có hiệu lực từ 17 tháng 01 năm 2021 thì công ty khi tiến hành thay đổi địa chỉ khác quận/huyện/tỉnh (Xem thêm bài viết: https://tuvanthietlap.com/tin-tuc/thay-doi-dia-chi-tru-so-chinh-khac-quan/) dẫn đến thay đổi cơ quan thuế quản lý thì bắt buộc phải thực hiện thủ tục quyết toán thuế trước khi chuyển sang địa điểm mới.
- Trường hợp 3: Công ty chủ động gửi công văn lên Cơ quan thuế quản lý để xin được quyết toán thuế.
THỜI HẠN NỘP CÁC BÁO CÁO THUẾ TRONG NĂM TÀI CHÍNH
CÁC BÁO CÁO THUẾ NỘP THEO QUÝ, THEO THÁNG
- Báo cáo thuế quý I: Hạn nộp chậm nhất là ngày 30/04;
- Báo cáo thuế quý II: Hạn nộp chậm nhất là ngày 31/07;
- Báo cáo thuế quý III: Hạn nộp chậm nhất là ngày 30/10;
- Báo cáo thuế quý IV: Hạn nộp chậm nhất là ngày 31/01 năm sau.
- Đối với công ty nộp báo cáo thuế theo tháng, thời hạn nộp báo cáo chậm nhất là ngày thứ 20 của tháng tiếp theo tháng phát sinh nghĩa vụ thuế.
CÁC BÁO CÁO THUẾ NỘP THEO NĂM TÀI CHÍNH
- Báo cáo tài chính năm có hạn nộp chậm nhất là ngày 30 tháng 03 của năm tiếp theo. Lưu ý là các công ty mới thành lập chưa phát sinh hoạt động kinh doanh, chưa phát sinh doanh thu hay bất kỳ hóa đơn nào vẫn phải nộp báo cáo tài chính của năm thành lập.
Ví dụ: Công ty thành lập vào tháng 9 năm 2024 thì cần nộp các báo cáo sau:
+ Nộp báo cáo thuế quý III/2024, hạn nộp là từ ngày 01/10/2024 đến hết ngày 30/10/2024;
+ Nộp báo cáo thuế quý IV/2024, hạn nộp là từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 31/01/2025;
+ Nộp báo cáo tài chính năm 2024, hạn nộp là từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 30/03/2025.
- Tờ khai lệ phí môn bài:
+ Công ty hoạt động trong năm có thay đổi vốn điều lệ hoặc thay đổi phát sinh tăng/giảm các đơn vị phụ thuộc thì phải nộp tờ khai lệ phí môn bài chậm nhất vào ngày 30/01 năm sau.
+ Công ty mới thành lập trong năm nay được miễn lệ phí môn bài thì qua năm sau phải nộp tờ khai và nộp lệ phí môn bài, chậm nhất là ngày 30/01.
- Tờ khai Thu nhập cá nhân chuyển nhượng vốn/chứng khoán có hạn nộp trong vòng 10 ngày kể từ ngày ký hợp đồng chuyển nhượng vốn/chứng khoán.
THỜI HẠN NỘP CÁC LOẠI TIỀN THUẾ TRONG NĂM TÀI CHÍNH
THỜI HẠN NỘP TIỀN THUẾ GTGT, THUẾ TNDN TẠM TÍNH (nếu có)
- Thuế GTGT/TNDN tạm tính quý I: Hạn nộp chậm nhất là ngày 30/04;
- Thuế GTGT/TNDN tạm tính quý II: Hạn nộp chậm nhất là ngày 31/07;
- Thuế GTGT/TNDN tạm tính quý III: Hạn nộp chậm nhất là ngày 30/10;
- Thuế GTGT/TNDN tạm tính quý IV: Hạn nộp chậm nhất là ngày 31/01 năm sau.
Sau khi thực hiện nộp thuế TNDN tạm tính, tiếp theo công ty sẽ hoàn tất việc nộp thuế TNDN chậm nhất vào ngày cuối cùng của thời hạn nộp hồ sơ khai thuế TNDN là ngày 31/03.
THỜI HẠN NỘP TIỀN LỆ PHÍ MÔN BÀI
Hạn nộp lệ phí môn bài là ngày 30/01 hàng năm.
Nếu công ty thành lập các đơn vị phụ thuộc thì hạn nộp lệ phí môn bài là trong vòng 30 ngày kể từ ngày ra Giấy phép kinh doanh của đơn vị phụ thuộc. Nếu đơn vị phụ thuộc được thành lập tại thời điểm trong khoảng 06 tháng đầu năm thì sẽ nộp lệ phí môn bài là 1 triệu đồng. Nếu đơn vị phụ thuộc được thành lập tại thời điểm trong khoảng 06 tháng cuối năm thì sẽ nộp lệ phí môn bài là 500.000 đồng.
NHỮNG THUẬN LỢI KHI LÀM ĐỐI TÁC VỚI TƯ VẤN THIẾT LẬP
- Khách hàng sẽ được miễn phí tư vấn các thủ tục về Luật doanh nghiệp, thủ tục chính sách thuế trong suốt quá trình hoạt động và làm việc;
- Khách hàng luôn được cập nhật các tin tức pháp luật mới nhất về Thuế, Luật kinh doanh; được tư vấn, thông báo và dự liệu các vấn đề phát sinh trong quá trình hoạt động kinh doanh của công ty;
- Thông tin về sổ sách kế toán, chứng từ giao dịch được xử lý chính xác, được kiểm soát sát sao, chặt chẽ và luôn đảm bảo tính bảo mật về thông tin;
- Đội ngũ nhân sự của chúng tôi là các chuyên viên có kinh nghiệm lâu năm, có kiến thức chuyên môn về lĩnh vực Luật và Kế toán sâu rộng, vững vàng về nghiệp vụ và luôn nêu cao thái độ làm việc nhiệt tình, chân thành và trung thực;
- Chúng tôi cam kết với quý khách hàng sẽ không phát sinh bất kỳ chi phí nào khi ký hợp đồng kế toán dịch vụ - báo cáo thuế trọn gói;
- Công ty Tư vấn Thiết Lập sẽ hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính chính xác, đúng hạn và đúng quy định của pháp luật việc tổng hợp và kiểm tra các hóa đơn chứng từ, lên sổ sách dữ liệu, lập và kê khai thuế, báo cáo thuế cho công ty của quý khách hàng. Vì vậy, đối với những khách hàng là chủ các công ty có quy mô hoạt động vừa và nhỏ, cần tối ưu chi phí cho bộ máy quản lý thì sử dụng dịch vụ Kế toán doanh nghiệp trọn gói tại Tư vấn Thiết Lập sẽ là giải pháp tối ưu và hiệu quả.
Tư Vấn Thiết Lập luôn sẵn sàng đồng hành cùng quý khách hàng doanh nghiệp trên con đường phát triển và đạt thành công!
Xin chân thành cảm ơn!
Mã số thuế thu nhập cá nhân là dãy số gồm 10 hoặc 13 chữ số và ký tự khác được Cơ quan thuế cấp cho mỗi cá nhân khi có phát sinh thu nhập cần phải nộp thuế. Sau khi được cơ quan thuế cấp MST TNCN do cá nhân/người lao động phát sinh nghĩa vụ đóng thuế, cá nhân tiến hành kê khai thu nhập của mình và nộp thuế theo quy định.
- Cá nhân là người lao động hiện đang làm việc tại Công ty hay Tổ chức, được chi trả lương và số tiền chi trả được kê khai vào chi phí khấu trừ thuế của Công ty hay Tổ chức đó. Lúc này người lao động được công ty hay tổ chức ký hợp đồng lao động thời vụ;
- Cá nhân là người lao động có tổng mức thu nhập hàng tháng nằm trong diện chịu thuế TNCN.
Vì sao 1 cá nhân lại có 2 mã số thuế TNCN?
Tại Điểm b, Khoản 3, Điều 30 Luật quản lý thuế số 38/2019/QH14 quy định về việc cấp mã số thuế cho cá nhân như sau: “Cá nhân được cấp 01 mã số thuế duy nhất để sử dụng trong suốt cuộc đời của cá nhân đó.” Việc đăng ký cấp mã số thuế TNCN được thực hiện dựa trên thông tin số chứng minh nhân dân hoặc Thẻ căn cước công dân của cá nhân. Do đó, nguyên nhân dẫn đến việc 1 cá nhân lại có 2 mã số thuế TNCN liên quan đến việc sử dụng thông tin Chứng minh nhân/Căn cước công dân.
Có thể liệt kê một số nguyên nhân phổ biến như sau:
- Trường hợp 1: Mã số thuế TNCN của người lao động lúc trước được đăng ký theo số chứng minh nhân dân cũ. Sau này người lao động có thể làm việc tại một nơi khác và chuyển sang sử dụng thẻ căn cước công dân. Do đó tại nơi làm mới đăng ký MST TNCN cho người lao động theo thông tin số thẻ căng cước công dân, dẫn đến trường hợp 1 cá nhân có 2 mã số thuế TNCN.
- Trường hợp 2: Một số doanh nghiệp tự ý sử dụng thông tin của cá nhân (Tên/số CMND/CCCD) để đăng ký MST TNCN nhằm mục đích hạch toán khống chi phí nhân công trong khi không phát sinh chi trả thu nhập trên thực tế nhằm làm giảm số thuế phải nộp. Đây là hành vi vi phạm pháp luật về thuế, dân sự, hành chính và pháp luật hình sự; doanh nghiệp kê khai khống sẽ bị lưu vết và cơ quan thuế sẽ theo dõi, xử lý, xử phạt theo quy định pháp luật về thuế.
- Trường hợp 3: Sai sót do nhập liệu ở trường thông tin tên cá nhân dẫn đến hệ thống dữ liệu thuế điện tử cấp 2 mst TNCN trùng cho 1 số chứng minh nhân dân. Trường hợp này thường hiếm khi xảy ra hơn so với 2 trường hợp trên.
Cách kiểm tra mã số thuế TNCN thông qua số CMND/CCCD
Kiểm tra thông tin MST TNCN thông qua trang điện tử của Tổng cục Thuế.
Truy cập vào mục Thông tin về người nộp thuế TNCN tại trang Tổng cục Thuế: https://tracuunnt.gdt.gov.vn/tcnnt/mstcn.jsp
Bước 1: Nhập số CMND/CCCD vào ô Số chứng minh thư/Thẻ căn cước
Bước 2: Nhập vào ô Mã xác nhận
Bước 3: Bấm vào biểu tượng Tra cứu
[caption id="attachment_778" align="alignnone" width="975"]Hướng dẫn tra cứu MST TNCN thông qua số chứng minh nhân dân/Căn cước công dân[/caption]
Nếu cá nhân đã được cấp mã số thuế TNCN thì thông tin kết quả sẽ xuất hiện như bên dưới:
[caption id="attachment_779" align="alignnone" width="975"]Thông tin tra cứu MST TNCN tại trang Tổng cục thuế[/caption]
Nếu biết thêm thông tin chi tiết người nộp thuế, Click vào tên người nộp thuế để xem thêm thông tin chi tiết:
[caption id="attachment_780" align="alignnone" width="975"]Thông tin chi tiết MST cá nhân tại trang Tổng cục thuế[/caption]
Thủ tục hủy mã số thuế TNCN khi cá nhân có 2 MST
Hủy mã số thuế cá nhân là việc chấm dứt hiệu lực mã số thuế của một cá nhân tại cơ quan quản lý thuế. Theo Luật Quản lý thuế 2019, mỗi cá nhân chỉ được cấp một mã số thuế duy nhất để sử dụng trong suốt cuộc đời của cá nhân đó. Trường hợp cá nhân có hai mã số thuế thì phải chấm dứt hiệu lực mã số thuế được cấp sau và chỉ sử dụng mã số thuế được cấp đầu tiên.
Để hủy mã số thuế cá nhân, người nộp thuế phải hoàn thành các nghĩa vụ với ngân sách nhà nước và thực hiện các thủ tục theo quy định.
Để yêu cầu được hủy (thu hồi) mã số thuế bị cấp thừa, người nộp thuế có thể gửi hồ sơ trực tiếp tới Cơ quan Thuế theo các bước sau:
Bước 1: Người nộp thuế mang hồ sơ đến Cơ quan Thuế quản lý hoặc gửi qua đường bưu điện. Hồ sơ bao gồm:
- Văn bản yêu cầu chấm dứt hiệu lực mã số thuế theo Mẫu số 24/ĐK-TCT ban hành kèm theo Thông tư số 105/2020/TT-BTC ngày 03/12/2020 của Bộ Tài chính;
- Bản sao thẻ căn cước công dân mới.
Bước 2: Cơ quan Thuế xử lý hồ sơ đăng ký thuế.
Nếu hồ sơ đầy đủ, Cơ quan Thuế thông báo chấp nhận hồ sơ và thời hạn giải quyết hồ sơ đăng ký thuế là không quá 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận đủ hồ sơ.
Trường hợp hồ sơ không đầy đủ, Cơ quan Thuế sẽ thông báo cho người nộp thuế trong vòng tối đa 02 ngày làm việc kể từ ngày tiếp nhận hồ sơ.
[caption id="attachment_781" align="alignnone" width="975"]MST TNCN đã được hủy tại Cơ quan thuế[/caption]
Người nộp thuế cần thực hiện điều chỉnh thông tin đăng ký thuế trên mã số thuế hiện có để có thể kê khai, nộp thuế và hoàn thuế theo quy định của pháp luật.
Người nộp thuế chuẩn bị hồ sơ thông báo thay đổi thông tin đăng ký thuế, bao gồm:
- Tờ khai Điều chỉnh thông tin đăng ký thuế theo mẫu 08-MST, được ban hành kèm theo Thông tư 95/2016/TT-BTC;
- Bản sao không cần chứng thực của CCCD hoặc CMND (đối với cá nhân có quốc tịch Việt Nam).
Nếu người nộp thuế là cá nhân đăng ký thuế trực tiếp với cơ quan Thuế, thì phải thực hiện thủ tục thông báo thay đổi thông tin đăng ký thuế trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày xảy ra thay đổi.
Trong trường hợp người nộp thuế ủy quyền cho đơn vị chi trả thu nhập, thì cần thực hiện thủ tục thông báo thay đổi thông tin đăng ký thuế trong vòng 10 ngày làm việc kể từ ngày xảy ra thay đổi thông tin.
Trên đây là những hướng dẫn, giải đáp về nguyên nhân và cách xử lý khi cá nhân có 2 mã số thuế TNCN. Tại Tư Vấn Thiết Lập cung cấp dịch vụ hủy MST TNCN nhanh chóng với chi phí trọn gói chỉ 300k. Nếu Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ theo số Hotline: 0977.349.780 để được hỗ trợ kịp thời.
Xin chân thành cám ơn!
GIẤY CHỨNG NHẬN ĐĂNG KÝ NHÃN HIỆU
[caption id="attachment_758" align="aligncenter" width="600"]I. Khái niệm nhãn hiệu
Nhãn hiệu là dấu hiệu dùng để nhận diện và phân biệt hàng hóa, dịch vụ của các tổ chức, cá nhân khác nhau. Nhãn hiệu của một sản phẩm dịch vụ hay hàng hóa được thiết kế chứa đựng những ký tự, dấu hiệu, từ ngữ, hình ảnh hoặc là sự kết hợp tất cả các yếu tố đó. Nhãn hiệu (hay thương hiệu) nhằm xác định và phân biệt các sản phẩm dịch vụ, hàng hóa của đơn vị này so với các đơn vị khác hiện đang kinh doanh trên thị trường.
![]()
Nhãn hiệu tập thể là nhãn hiệu của một tổ chức tập thể mà các doanh nghiệp thành viên dùng để phân biệt hàng hóa, dịch vụ của mình với hàng hóa dịch vụ của các doanh nghiệp không thuộc tổ chức tập thể đó.
Nhãn hiệu chứng nhận là nhãn hiệu của tổ chức có chức năng kiểm soát và chứng nhận đặc tính nhất định của hàng hóa, dịch vụ. Các doanh nghiệp sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ mang đặc tính đó được chủ nhãn hiệu cho phép sử dụng nhãn hiệu chứng nhận.
Nhãn hiệu liên kết là những nhãn hiệu trùng hoặc tương tự với nhau dùng cho hàng hóa, dịch vụ cùng loại hoặc tương tự với nhau, thuộc về cùng một chủ sở hữu.
II. Ý nghĩa của việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
Như vậy, có thể thấy nhãn hiệu hay thương hiệu của một sản phẩm trên thị trường là cực kỳ giá trị và rất quan trọng. Nó được xem như là tài sản vô giá của doanh nghiệp. Do đó, việc đăng ký bảo hộ nhãn hiệu độc quyền cho sản phẩm lên Cục Sở hữu trí tuệ là cần thiết và được ưu tiên làm sớm.
Một sản phẩm được đăng ký bảo hộ nhãn hiệu sẽ tránh được các vấn đề về việc giả mạo hàng giả, hàng nhái, hàng kém chất lượng. Và đặc biệt hơn là bảo vệ được tài sản vô giá của công ty trước những đối thủ cạnh tranh trên thị trường. Một nhãn hiệu nổi tiếng là một nhãn hiệu được bộ phận công chúng có liên quan biết đến rộng rãi trong nước và có thể vươn xa hơn nữa trên thị trường quốc tế.
III. Các hình thức bảo hộ nhãn hiệu phổ biến
Ngày 16/06/2022 Quốc Hội đã ban hành Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Sở hữu trí tuệ quy định có 5 loại hình nhãn hiệu có thể nộp đơn đăng ký cấp văn bẳng bảo hộ như sau:
- Nhãn hiệu được nhìn thấy dưới dạng chữ cái, từ ngữ
- Nhãn hiệu được nhìn thấy dưới dạng hình ảnh, hình vẽ
- Nhãn hiệu được nhìn thấy dưới dạng hình ảnh ba chiều
- Nhãn hiệu là âm thanh thì mẫu nhãn hiệu phải là tệp âm thanh và bản thể hiện dưới dạng đồ họa của âm thanh đó.
- Nhãn hiệu là sự kết hợp các yếu tố đó, được thể hiện bằng một hoặc nhiều màu sắc hoặc dấu hiệu âm thanh thể hiện được dưới dạng đồ họa.
IV. Hồ sơ đăng ký bảo hộ nhãn hiệu bao gồm những gì?
- 02 bản sao y công chứng Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của Công ty
[caption id="attachment_753" align="aligncenter" width="826"]- Mẫu nhãn hiệu cần đăng ký: file hình ảnh hoặc file âm thanh và bản thể hiện dưới dạng đồ họa của âm thanh đó.
- Danh sách các sản phẩm, hàng hóa cần đăng ký bảo hộ nhãn hiệu
- Thông tin liên lạc để Cục Sở hữu trí tuệ cấp phát văn bằng hồ sơ bao gồm:
. Số điện thoại, Email (Phải được sử dụng thường xuyên để nhận thông báo từ Cục Sở hữu trí tuệ)
. Địa chỉ liên lạc (Đảm bảo địa chỉ phải được sử dụng liên tục trong vòng 1,5 đến 2 năm để Cục Sở hữu trí tuệ gửi hồ sơ cấp văn bằng)
- 02 bản Tờ khai đăng ký nhãn hiệu (Phụ lục I – Mẫu 08)
- 02 Giấy ủy quyền cho chuyên viên của Tư vấn Thiết Lập thực hiện thủ tục
V. Quy trình xử lý thủ tục đăng ký bảo hộ nhãn hiệu lên Cục Sở hữu trí tuệ
Quý bạn đọc có thể vào đây để xem định vị địa chỉ Văn phòng đại diện Cục Sở hữu trí tuệ tại TPHCM[caption id="attachment_755" align="alignnone" width="1500"]Bước 1: Lựa chọn nhãn hiệu và sản phẩm cần đăng ký bảo hộ
- Nhãn hiệu đăng ký bảo hộ phải đáp ứng điều kiện và các tiêu chuẩn bảo hộ. Nhãn hiệu không được trùng hoặc tương tự các nhãn hiệu khác đã có mặt trên thị trường. Để tránh việc bị từ chối đơn do nhãn hiệu bị trùng hoặc gây nhầm lẫn, cần đảm bảo nhãn hiệu phải do chủ đơn trực tiếp sáng tạo ra.
- Lựa chọn nhóm sản phẩm hàng hóa dịch vụ cần đăng ký bảo hộ: Căn cứ vào danh sách 45 nhóm sản phẩm hàng hóa, dịch vụ theo Bảng phân loại quốc thế các hàng hóa dịch vụ theo Thỏa ước Nice (Phiên bản 12-2024 áp dụng từ 01/01/2024)
Bước 2: Tra cứu sơ bộ nhãn hiệu đăng ký bảo hộ
Công việc tra cứu sơ bộ nhãn hiệu là cần thiết để đảm bảo thực hiện thành công thủ tục đăng ký nhãn hiệu tại Cục Sở hữu trí tuệ. Việc tra cứu nhãn hiệu có những lợi ích chính sau:
- Kiểm tra được các nhãn hiệu cùng loại đã đăng ký tại Cục Sở hữu trí tuệ;
- Khi có kết quả tra cứu sẽ giúp chủ đơn có thêm căn cứ, thông tin để quyết định có nên đăng ký nhãn hiệu;
- Xác định tính khả thi của việc cấp văn bằng đăng ký bảo hộ cho nhãn hiệu;
- Cung cấp thêm thông tin dữ liệu để chủ đơn có thể điều chỉnh nhãn hiệu của mình sao cho tránh khỏi bị lỗi tương đồng với nhãn hiệu đã đăng ký;
- Giúp cho chủ đơn tránh mất khá nhiều thời gian chờ đợi kết quả nếu như đơn đăng ký không được Cục Sở hữu trí tuệ chấp thuận.
Để tiến hành tra cứu sơ bộ nhãn hiệu cần đăng ký bảo hộ, chủ đơn cần cung cấp:
- Mẫu nhãn hiệu cần đăng ký
- Danh mục sản phẩm cần đăng ký
Bước 3: Nộp đơn đăng ký nhãn hiệu
1. Tiếp nhận và kiểm tra đơn đăng ký nhãn hiệu
Đơn đăng ký có thể nộp trực tiếp hoặc gửi qua bưu điện tới trụ sở Cục Sở hữu trí tuệ tại Tp. Hà Nội hoặc Văn phòng đại diện của Cục Sở hữu trí tuệ tại TP. Hồ Chí Minh và Đà Nẵng.
[caption id="attachment_757" align="aligncenter" width="800"]1.1 Bộ Đơn đăng ký nhãn hiệu được chuẩn bị đầy đủ bao gồm:
- 02 Tờ khai đăng ký nhãn hiệu: + In 02 bộ ký tên tại mục NGƯỜI NỘP ĐƠN/ĐẠI DIỆN CỦA NGƯỜI NỘP ĐƠN KÝ TẾN nằm ở phía dưới mỗi trang; ký tên và đóng dấu tại trang thứ 4 và đóng dấu giáp lai toàn bộ đơn. + Tại mục (1) “MÔ TẢ NHÃN HIỆU” phải làm rõ được các yếu tố cấu thành của nhãn hiệu, mô tả được ý nghĩa các từ ngữ hay ký hiệu có trong nhãn hiệu. + Tại mục (7) “DANH MỤC VÀ PHÂN LOẠI HÀNG HÓA, DỊCH VỤ MANG TÊN NHÃN HIỆU” cần được lựa chọn đúng và chi tiết phân nhóm sản phẩm hàng hóa dịch vụ theo Thỏa ước Nice – Phiên bản 12-2024.
- 06 Mẫu nhãn hiệu đồng kích thước và màu sắc đính kèm theo. Kích thước 06 mẫu nhãn hiệu có hình vuông mỗi cạnh không lớn hơn 8cm và không nhỏ hơn 3cm. - 02 bản Sao y công chứng Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (Giấy phép kinh doanh)[caption id="attachment_760" align="aligncenter" width="750"]1.2 Lưu ý chung về đơn đăng ký nhãn hiệu:
- Văn bản sử dụng của đơn phải thể hiện bằng Tiếng Việt. - Văn bản trình bày theo chiều dọc trên khổ giấy A4, phông chữ Times New Roman, cỡ chữ 13 và chừa lề 4 phía rộng 20mm2. Lệ phí đăng ký nhãn hiệu
- Lệ phí nộp đơn: 75.000 đồng. - Phí công bố đơn: 120.000 đồng. - Phí tra cứu thông tin nhằm phục vụ việc thẩm định: 180.000 đồng/ 01 nhóm sản phẩm, dịch vụ. - Phí thẩm định đơn: 550.000 đồng/ 01 nhóm sản phẩm, dịch vụ. - Phí thẩm định nội dung cho sản phẩm/dịch vụ thứ 7 trở đi: 120.000VNĐ/01 sản phầm, dịch vụ.3. Lộ trình và thời hạn xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu
Kể từ ngày được Cục Sở hữu trí tuệ tiếp nhận, đơn đăng ký nhãn hiệu được xem xét theo trình tự sau:
[caption id="attachment_763" align="aligncenter" width="1000"]3.1 Quá trình thẩm định hình thức đơn
3.1.1 Thời gian thẩm định hình thức đơn: 01 tháng
Đơn đăng ký nhãn hiệu được Cục Sở hữu trí tuệ tiếp nhận và tiến hành thẩm định hình thức đơn trong thời hạn 01 tháng.
Chủ đơn sẽ nhận được Thông báo kết quả thẩm định hình thức đơn có hợp lệ hay không hợp lệ thông qua 2 hình thức: Bằng đường Bưu điện gửi trực tiếp về địa chỉ của chủ đơn và qua địa chỉ Email được khai trên tờ khai đăng ký.
Tuy nhiên, cũng do một số nguyên nhân khác nhau (như Cục SHTT nâng cấp hệ thống lưu trữ thông tin, do số lượng đơn đăng ký quá tải…) mà kết quả do Cục SHTT gửi về bị chậm trễ.
3.1.2 Theo dõi và xử lý đơn không hợp lệ về hình thức
Nếu kết quả thẩm định hình thức đơn là không hợp lệ, lúc này chủ đơn cần phải khắc phục các sai sót của đơn hoặc đưa ra ý kiến phản đối dự định từ chối chấp nhận đơn hợp lệ nêu trong Thông báo.
Trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày Thông báo được ký, chủ đơn có quyền gửi phản hồi đến Cục Sở hữu trí tuệ. Chủ đơn cũng có thể nộp phí để được yêu cầu gia hạn thêm thời gian là 02 tháng.
3.2 Công bố đơn
3.2.1 Thời gian công bố đơn
Đơn đăng ký nhãn hiệu hợp lệ được Cục Sở hữu trí tuệ trong thời hạn 02 tháng kể từ ngày chấp nhận đơn hợp lệ: Thông tin cơ bản về đơn công bố trên Công báo Sở hữu công nghiệp; Các thông tin chi tiết về bản chất nhãn hiệu trong đơn được Cục Sở hữu trí tuệ cung cấp cho người có yêu cầu tiếp cận thông tin.
3.2.2 Trường hợp đơn có khả năng bị phản đối và theo dõi đơn bị phản đối
Việc công bố đơn công khai rộng rãi trên hệ thống sẽ tạo điều kiện cho các chủ nhãn hiệu khác phản đối đơn nếu họ có cơ sở cho rằng nhãn hiệu trong đơn không đáp ứng điều kiện bảo hộ. Phổ biến nhất là trường hợp nhãn hiệu xung đột với lợi ích của người phản đối liên quan đến nhãn hiệu, tên thương mại, kiểu dáng công nghiệp có trước của họ.
Chủ đơn sẽ được Cục Sở hữu trí tuệ thông báo về ý kiến phản đối đơn và có cơ hội trình bày ý kiến về nội dung phản đối đó để bảo vệ đơn của mình. Chủ đơn cũng có thể đàm phán với người phản đối đơn để giải quyết sự mâu thuẫn.
Cục Sở hữu trí tuệ sẽ xem xét ý kiến của cả hai bên để xử lý đơn đăng ký nhãn hiệu hiện tại.
3.3 Thẩm định nội dung đơn đăng ký
3.3.1 Thời gian thẩm định nội dung đơn
Đơn hợp lệ được thẩm định nội dung trong thời hạn 09 tháng kể từ ngày công bố đơn. Chủ đơn sẽ được thông báo kết quả thẩm định nội dung, trong đó kết luận nhãn hiệu có đáp ứng các điều kiện bảo hộ hay không và đơn có đáp ứng nguyên tắc nộp đơn đầu tiên hay không.
3.3.2 Theo dõi đơn sau khi có kết quả thẩm định nội dung
- Trường hợp nhãn hiệu đáp ứng điều kiện bảo hộ, Thông báo kết quả thẩm định nội dung đơn đăng ký sẽ nêu dự kiến về việc cấp Giấy chứng nhận Đăng ký nhãn hiệu và các khoản phí và lệ phí tương ứng phải nộp.
- Để được cấp Giấy chứng nhận Đăng ký nhãn hiệu, Chủ đơn phải nộp đầy đủ các khoản phí và lệ phí trong thời hạn nêu trong thông báo kết quả thẩm định nội dung đơn.
- Trường hợp nhãn hiệu không đáp ứng điều kiện bảo hộ hoặc còn có thiếu sót, Thông báo kết quả thẩm định nội dung sẽ nêu dự kiến về việc từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu thiếu sót của đơn, các điều kiện bảo hộ mà nhãn hiệu không đáp ứng và có thể nêu cả hướng dẫn cách sửa đổi (thu hẹp) phạm vi bảo hộ để nhãn hiệu đáp ứng điều kiện bảo hộ.
- Chủ đơn cần khắc phục thiếu sót của đơn, sửa đổi phạm vi bảo hộ hoặc đưa ra ý kiến phản đối dự định từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu nêu trong Thông báo. Thời hạn phản hồi thông báo là 03 tháng kể từ ngày ký Thông báo, có thể yêu cầu gia hạn thêm 03 tháng với điều kiện phải nộp phí gia hạn.
- Nếu chủ đơn khắc phục được thiếu sót, sửa đổi phạm vi bảo hộ đạt yêu cầu hoặc có ý kiến xác đáng phản đối dự định từ chối cấp văn bằng bảo hộ chủ đơn sẽ được nhận Thông báo kết quả thẩm định nội dung lần thứ hai, trong đó nêu dự định cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu và các khoản phí và lệ phí tương ứng phải nộp.
- Nếu chủ đơn không khắc phục được thiếu sót, không sửa đổi phạm vi bảo hộ đạt yêu cầu và không có ý kiến xác đáng phản đối dự định từ chối cấp văn bằng bảo hộ, thì chủ đơn sẽ được Thông báo về Quyết định từ chối cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu.
VI. Nâng cao khả năng được cấp Giấy chứng nhận đăng ký nhãn hiệu
1. Thiết kế và lựa chọn nhãn hiệu
- Nhãn hiệu nên là các dấu hiệu dễ ghi nhớ, dễ nhận biết, dễ phát âm.
- Nhãn hiệu nên được trình bày một cách độc đáo, ấn tượng, không nên chọn những hình ảnh cầu kỳ, phức tạp và quá nhiều màu sắc.
- Không chọn nhãn hiệu là các dấu hiệu không được bảo hộ và các dấu hiệu không có khả năng phân biệt, được quy định cụ thể như sau:
. Dấu hiệu trùng hoặc tương tự đến mức gây nhầm lẫn với hình quốc kỳ, quốc huy của các nước; biểu tượng, cờ, huy hiệu, tên viết tắt, tên đầy đủ của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức xã hội của Việt Nam và tổ chức quốc tế; tên thật, biệt hiệu, bút danh, hình ảnh của lãnh tụ, anh hùng dân tộc, danh nhân của Việt Nam, của nước ngoài; dấu chứng nhận, dấu kiểm tra, dấu bảo hành của tổ chức quốc tế mà tổ chức đó có yêu cầu không được sử dụng.
. Dấu hiệu làm hiểu sai lệch, gây nhầm lẫn hoặc có tính chất lừa dối về các đặc tính của hàng hoá, dịch vụ.
. Dấu hiệu trái với trật tự xã hội, có hại cho an ninh quốc gia.
. Nhãn hiệu không dễ nhận biết và ghi nhớ, ví dụ các hình và hình hình học đơn giản, chữ số, chữ cái, chữ thuộc các ngôn ngữ không thông dụng (trừ trường hợp các dấu hiệu này đã được sử dụng và thừa nhận rộng rãi với danh nghĩa một nhãn hiệu).
- Để tránh xung đột với nhãn hiệu có trước của người khác, doanh nghiệp nên tra cứu thông tin nhãn hiệu trước khi đăng ký.
- Nên tham vấn ý kiến chuyên gia trước khi quyết định lựa chọn nhãn hiệu.
2. Tra cứu thông tin nhãn hiệu
Doanh nghiệp có thể tra cứu thông tin nhãn hiệu tại đây: Tra cứu thông tin đăng ký nhãn hiệu
Các gói dịch vụ mở công ty tại TpHCM ở Tư Vấn Thiết LậpChi phí mở công ty tại TPHCM bao gồm các khoản lệ phí nộp cho cơ quan nhà nước để tiến hành thủ tục đăng ký kinh doanh và cấp Giấy phép kinh doanh. Ngoài ra, để công ty đi vào hoạt động, cần thêm các chi phí bao gồm: khắc con dấu, đặt bảng hiệu, đăng ký hóa đơn điện tử, chữ ký số (token)….
![]()
Các khoản phí khách hàng cần bỏ ra khi mở công ty tại TpHCM
Khi khách hàng quyết định thành lập công ty, họ sẽ phải chi trả một số khoản phí và chi phí khác nhau. Dưới đây là một số khoản phí quan trọng mà khách hàng có thể cần chuẩn bị khi bắt đầu quá trình thành lập công ty:
![]()
Tổng quan chi phí thủ tục mở công ty tại TpHCM
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp tại Sở Kế hoạch và Đầu tư
Lệ phí đăng ký doanh nghiệp (bao gồm: Cấp mới, cấp lại, thay đổi nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp) là 50.000 đồng/lần.
(căn cứ theo BIỂU PHÍ, LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP - Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2019/TT-BTC ngày 05 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp khi mở công ty tại TpHCM
Mức phí đăng công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp là 100.000 đồng/lần.
(căn cứ theo BIỂU PHÍ, LỆ PHÍ ĐĂNG KÝ DOANH NGHIỆP - Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2019/TT-BTC ngày 05 tháng 8 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài chính)
Theo Điều 32 Luật doanh nghiệp 2020 có quy định rõ:
Doanh nghiệp sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp phải thông báo công khai trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp và phải nộp phí theo quy định của pháp luật. Nội dung công bố bao gồm các nội dung Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp và các thông tin sau đây:
- Danh sách cổ đông sáng lập; danh sách cổ đông là nhà đầu tư nước ngoài đối với công ty cổ phần (nếu có).
Trường hợp thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, những thay đổi tương ứng phải được thông báo công khai trên cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Thời hạn thông báo công khai thông tin về doanh nghiệp quy định tại khoản 1 và khoản 2 Điều này là 30 ngày kể từ ngày được công khai.
Chi phí khắc con dấu, bảng hiệu công ty
Khắc con dấu tròn và làm bảng hiệu công ty là công việc đầu tiên và bắt buộc sau khi nhận được Giấy phép kinh doanh do Sở Kế hoạch và Đầu tư cấp.
Việc khắc con dấu tròn công ty phải được tiến hành bởi các công ty được cấp phép hành nghề khắc con dấu. Chi phí con dấu tròn tùy thuộc vào chất lượng của con dấu, dao động từ 300.000 đồng đến 500.000 đồng. Con dấu chức danh và tên giám đốc có chi phí dao động từ 100.000 đồng đến 250.000 đồng.
Bảng hiệu công ty hay bảng tên công ty có giá phụ thuộc vào vật liệu và kích thước, cụ thể:
- Bảng hiệu công ty chất liệu mica 20x30cm có giá 200.000 đồng;
- Bảng hiệu công ty chất liệu mica 30x40cm có giá 270.000 đồng;
- Bảng hiệu inox, hợp kim nhôm, Alu in màu … có giá cao hơn, từ 300.000 đồng đến 700.000 đồng.
Chi phí mua chữ ký số (Token) cho công ty mới thành lập
Chữ ký số (token) là thiết bị điện tử có hình dạng giống USB. Chữ ký số dùng để ký và xuất hóa đơn cho công ty, nộp các báo cáo thuế và các loại tờ khai điện tử.
Thị trường có rất nhiều các nhà cung cấp chữ ký số như: Viettel, FPT, One-CA, Newtel-CA, Vina-CA…. Chi phí mua chữ ký số tùy thuộc vào thời hạn đăng ký sử dụng, gồm có các gói thông dụng sau:
- Gói token 1 năm sử dụng: từ 700.000 đồng đến 900.000 đồng
- Gói token 2 năm sử dụng: từ 1.000.000 đồng đến 1.200.000 đồng
- Gói token 3 năm sử dụng: từ 1.500.000 đồng đến 2.000.000 đồng
Đăng ký tài khoản ngân hàng khi mở công ty
Về chi phí mở tài khoản ngân hàng cho công ty thì hiện nay hầu hết các ngân hàng đều không thu phần phí này. Và tương tự, các ngân hàng cũng đã bỏ quy định về đảm bảo số dư tài khoản tối thiểu là 1.000.000 đồng như lúc trước.
Thêm vào đó, tại Tư vấn Thiết Lập, khách hàng sẽ được hỗ trợ ký thủ tục mở tài khoản ngân hàng miễn phí tại nhà. Do đó phần chi phí này trong thủ tục mở công ty tại TpHCM là hoàn toàn miễn phí cho khách hàng.
Khai thuế môn bài cho công ty mới thành lập
Theo Điều 4 Nghị định 139/2016/NĐ-CP thì Mức thuế, bậc lệ phí Môn bài phải đóng đối với Doanh nghiệp được tính dựa vào số Vốn Điều lệ đăng ký; Doanh nghiệp có 03 mức thuế Môn bài cần nộp cụ thể như sau:
- Doanh nghiệp có Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng có mức thuế môn bài là 3.000.000 đồng/năm;
- Doanh nghiệp có Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống có mức thuế môn bài là 2.000.000 đồng/năm;
- Các Đơn vị phụ thuộc bao gồm: Chi nhánh, VPĐD, ĐĐKD có mức thuế môn bài là 1.000.000 đồng/năm/1 đơn vị phụ thuộc
Tuy nhiên, tùy vào thời điểm mở công ty rơi vào nữa đầu năm hoặc nữa cuối năm mà mức thuế môn bài phải nộp sẽ khác nhau.
- Thời điểm công ty thành lập nằm trong khoảng thời gian 06 tháng đầu năm (từ ngày 01/01 đến ngày 30/06) có mức nộp lệ phí môn bài nguyên năm. Tức là nộp 100% lệ phí môn bài theo quy định.
- Thời điểm công ty thành lập nằm trong khoảng thời gian 06 tháng cuối năm (từ ngày 01/07 đến ngày 31/12) có mức nộp lệ phí môn bài 1/2 năm. Tức là chỉ nộp 50% lệ phí môn bài theo quy định.
Tuy nhiên, theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP có hiệu lực thi hành từ ngày 25/02/2020 thì: Doanh nghiệp THÀNH LẬP MỚI được miễn nộp lệ phí Môn bài trong năm đầu thành lập (tức là thành lập trong năm nào thì năm đó được miễn thuế Môn bài) và trong năm Doanh nghiệp đang được miễn lệ phí môn bài nếu Doanh nghiệp mở thêm các đơn vị phụ thuộc gồm: Chi nhánh, Văn phòng đại diện, Địa điểm kinh doanh thì các đơn vị phụ thuộc này cũng được MIỄN NỘP lệ phí môn bài trong năm đó.
Do đó, công ty mới thành lập được miễn lệ phí môn bài trong năm đầu tiên.
Đăng ký sử dụng và phát hành hóa đơn điện tử
Từ năm 2018, các doanh nghiệp thành lập mới bắt buộc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử. Hóa đơn điện tử phải có mã của cơ quan Thuế theo thông báo của cơ quan Thuế.
Sau khi doanh nghiệp mới thành lập có Giấy phép kinh doanh, con dấu và chữ ký số, doanh nghiệp có thể tiến hành việc đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử.
Tùy vào quy mô hoạt động và tính chất kinh doanh mà mỗi doanh nghiệp lựa chọn các gói hóa đơn có số lượng phù hợp. Có nhiều gói hóa đơn điện tử với đa dạng các số lượng như sau: gói 100 số, 150 số, 200 số, 300 số, 500 số, 1000 số, 2000 số, 3000 số, 5000 số… Những doanh nghiệp hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực thương mại bán lẻ, bán buôn, kinh doanh ăn uống ẩm thực nên chọn gói hóa đơn số lượng nhiều để tối ưu chi phí. Ngược lại, các doanh nghiệp hoạt động mảng xây dựng, thi công, các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, quy mô doanh thu thấp thì lựa chọn gói hóa đơn nhỏ là phù hợp hơn.
![]()
Liên hệ cho chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi phí mở công ty tại TpHCM
Tư vấn Thiết Lập tự hào là đơn vị có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực cung cấp dịch vụ tư vấn hồ sơ pháp lý doanh nghiệp. Chúng tôi đã hỗ trợ và đồng hành hàng trăm doanh nghiệp từ thủ tục thành lập công ty đến các thủ tục về kế toán, thuế. Tại Tư vấn Thiết Lập, khách hàng có thể lựa chọn các gói dịch vụ khác nhau để mở công ty. Điển hình có 04 gói dịch vụ sau:
1. Chi phí mở công ty gói cơ bản: 1.000.000 đồng
Trong gói cơ bản này, khách hàng sẽ được xử lý các thủ tục sau:
- Tư vấn và soạn thảo hồ sơ mở công ty, nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh - Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp lên cổng thông tin quốc gia
- Khắc con dấu tròn cho công ty
- Đóng hồ sơ lưu công ty gồm: sổ Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Giấy chứng nhận góp vốn, quyết định bổ nhiệm Giám đốc, kế toán
- Hỗ trợ miễn phí mở tài khoản ngân hàng cho công ty
- Tư vấn thông tin về Luật doanh nghiệp, thuế, kế toán
- Giao hồ sơ miễn phí tận nhà cho khách hàng
2. Chi phí mở công ty gói trung bình: 1.700.000 đồng
Trong gói trung bình, khách hàng sẽ được xử lý các thủ tục sau:
- Tư vấn và soạn thảo hồ sơ mở công ty, nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp lên cổng thông tin quốc gia
- Khắc con dấu tròn cho công ty
- Đặt bảng hiệu gắn tại trụ sở để xác minh thông tin cho công ty với cơ quan Thuế
- Đóng hồ sơ lưu công ty gồm: sổ Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Giấy chứng nhận góp vốn, quyết định bổ nhiệm Giám đốc, kế toán
- Soạn thảo và nộp Hồ sơ thuế ban đầu lên Cơ quan Thuế
- Hỗ trợ miễn phí mở tài khoản ngân hàng cho công ty
- Tư vấn thông tin về Luật doanh nghiệp, thuế, kế toán
- Giao hồ sơ miễn phí tận nhà cho khách hàng
3. Chi phí mở công ty gói đầy đủ trọn gói: 3.000.000 đồng
Gói mở công ty đầy đủ trọn gói bao gồm:
- Tư vấn và soạn thảo hồ sơ mở công ty, nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp lên cổng thông tin quốc gia
- Khắc con dấu tròn cho công ty
- Khắc con dấu tên cho Giám đốc
- Đặt bảng hiệu gắn tại trụ sở để xác minh thông tin cho công ty với cơ quan Thuế
- Đóng hồ sơ lưu công ty gồm: sổ Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Giấy chứng nhận góp vốn, quyết định bổ nhiệm Giám đốc, kế toán
- Hỗ trợ miễn phí mở tài khoản ngân hàng cho công ty
- Soạn thảo và nộp Hồ sơ thuế ban đầu lên Cơ quan Thuế
- Đặt mua chữ ký số (Token) gói 2,5 năm
- Đăng ký và kích hoạt tài khoản Thuế điện tử
- Tư vấn thông tin về Luật doanh nghiệp, thuế, kế toán
- Giao hồ sơ miễn phí tận nhà cho khách hàng
4. Chi phí mở công ty gói trọn gói đặc biệt: 3.700.000 đồng
Gói mở công ty đặc biệt bao gồm:
- Tư vấn và soạn thảo hồ sơ mở công ty, nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
- Công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp lên cổng thông tin quốc gia
- Khắc con dấu tròn cho công ty
- Khắc con dấu tên cho Giám đốc
- Đặt bảng hiệu gắn tại trụ sở để xác minh thông tin cho công ty với cơ quan Thuế
- Đóng hồ sơ lưu công ty gồm: sổ Điều lệ công ty, Danh sách thành viên/cổ đông, Giấy chứng nhận góp vốn, quyết định bổ nhiệm Giám đốc, kế toán
- Hỗ trợ miễn phí mở tài khoản ngân hàng cho công ty
- Soạn thảo và nộp Hồ sơ thuế ban đầu lên Cơ quan Thuế
- Đặt mua chữ ký số (Token) gói 2,5 năm
- Đăng ký và kích hoạt tài khoản Thuế điện tử
- Đăng ký và phát hành 300 số hóa đơn điện tử
- Tư vấn thông tin về Luật doanh nghiệp, thuế, kế toán
- Giao hồ sơ miễn phí tận nhà cho khách hàng
Ngoài ra, Tư vấn Thiết Lập cung cấp dịch vụ kế toán trọn gói, làm sổ sách báo cáo thuế cho công ty. Tư vấn và hướng dẫn kỹ càng cho khách hàng các thông tin pháp luật về kinh doanh.
Quy trình mở công ty tại TpHCM tại Tư vấn Thiết Lập
![]()
Bước 1: Tiếp nhận thông tin khách hàng và Tư vấn thủ tục
Để tiến hành mở công ty và đi vào hoạt động, khách hàng cần hiểu rõ bản chất của từng loại hình công ty. Hiện nay, trên thị trường phổ biến các loại hình doanh nghiệp sau:
- Công ty TNHH Một thành viên
- Công ty TNHH Hai thành viên trở lên
- Công ty Cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
Mỗi loại hình đều có ưu và nhược điểm riêng nên ở đây, khách hàng cần lựa chọn để có được sự phù hợp.
Sau khi tiếp nhận các thông tin từ khách hàng có nhu cầu mở công ty, bao gồm:
- Tên công ty
- Địa chỉ đặt trụ sở công ty
- Vốn điều lệ, thông tin cơ cấu vốn góp
- Lĩnh vực ngành nghề kinh doanh
- Thông tin CCCD của người đại diện, các thành viên/cổ đông
Chuyên viên pháp lý của Thiết Lập sẽ tiến hành soạn thảo bản Điều lệ công ty gửi khách hàng xem qua nội dung.
Thiết Lập sẽ phối hợp cùng khách hàng soát kiểm tra kỹ càng chính xác thông tin. Sau đó, chuyên viên pháp lý sẽ hoàn tất đầy đủ bộ hồ sơ mở công ty để gửi khách hàng duyệt trước khi ký nộp.
Bước 2: Nộp hồ sơ mở công ty lên Phòng Đăng ký kinh doanh
Hồ sơ mở công ty được nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch & Đầu tư nơi công ty đặt trụ sở chính.
Trong thời hạn 03 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ thông báo kết quả xử lý hồ sơ mở công ty.
Sau 02 ngày kể từ ngày có kết quả, giấy phép kinh doanh sẽ được Phòng Đăng ký kinh doanh gửi qua đường bưu điện.
Trong trường hợp hồ sơ cần điều chỉnh, chuyên viên pháp lý sẽ thông báo kịp thời cho khách hàng và tiến hành điều chỉnh hồ sơ nộp lại.
Bước 3: Nhận giấy phép kinh doanh, khắc con dấu tròn và làm bảng hiệu công ty
Từ khi Luật doanh nghiệp 2020 được áp dụng, nhà nước giao toàn quyền cho công ty về việc quản lý con dấu của mình. Tuy nhiên, cơ sở khắc con dấu phải được Phòng cảnh sát QLHC về TTXH cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện về an ni trật tự theo quy định của pháp luật.
Danh sách các cơ sở khắc dấu đủ điều kiện khách hàng tham khảo tại đây: Danh sách cơ sở khắc dấu tại TpHCM
Bảng hiệu công ty bắt buộc phải có các nội dung sau:
- Tên tiếng Việt của công ty
- Mã số thuế công ty
- Địa chỉ trụ sở chính của công ty
Bước 4: Thực hiện các thủ tục sau khi mở công ty
Công ty sau khi được thành lập cần thực hiện các thủ tục sau:
- Soạn thảo và nộp Hồ sơ thuế ban đầu lên Cơ quan thuế quản lý. Bộ hồ sơ thuế ban đầu bao gồm:
+ Bản photo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (02 bản)
+ Tờ khai đăng ký hình thức kế toán và sử dụng hóa đơn (02 bản)
+ Bảng đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định (02 bản)
+ Quyết định bổ nhiệm giám đốc công ty (02 bản)
+ Quyết định bổ nhiệm người phụ trách kế toán (02 bản)
- Đăng ký và kích hoạt tài khoản nộp thuế điện tử
- Đặt mua chữ ký số (Token) cho công ty
- Đăng ký phát hành và sử dụng hóa đơn điện tử cho công ty
Trên đây là toàn bộ thông tin chi phí và quy trình mở công ty tại TpHCM. Ngoài ra, Tư vấn Thiết Lập cung cấp các gói tư vấn, quản lý kế toán cho doanh nghiệp. Bằng kinh nghiệm dày dạn và năng lực vững vàng, chúng tôi cam kết đồng hành và hỗ trợ tối đa cho sự phát triển của khách hàng.
Quý khách hàng có nhu cầu xin liên hệ qua số điện thoại hoặc Zalo: 0977.349.780 để được hỗ trợ nhanh chóng và kịp thời.
Xin chân thành cám ơn quý khách hàng đã quan tâm!
Thành lập chi nhánh cho công ty là một quyết định chiến lược quan trọng và nên được đưa ra sau khi tìm hiểu kỹ lưỡng. Thông qua bài viết này, Tư vấn Thiết Lập sẽ gửi đến các nội dung liên quan cần thiết để giúp khách hàng có đủ thông tin trước khi tiến hành mở chi nhánh cho công ty.
Chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc của công ty
Theo khoản 1, điều 44 Luật doanh nghiệp 2020 nêu rõ: “Chi nhánh là đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp, có nhiệm vụ thực hiện toàn bộ hoặc một phần chức năng của doanh nghiệp, bao gồm cả chức năng đại diện theo ủy quyền.”
Vai trò, đặc điểm và các loại hình hoạt động của chi nhánh
Vai trò của chi nhánh
Từ định nghĩa nhiệm vụ của chi nhánh là thực hiện chức năng kinh doanh và chức năng đại diện cho doanh nghiệp. Điều đó cho thấy chi nhánh có vai trò đặc biệt quan trọng trong hoạt động kinh doanh của công ty.
Vai trò đầu tiên của việc thành lập chi nhánh là mở rộng quy mô và phạm vi hoạt động của công ty. Việc công ty mở thêm chi nhánh tại các địa phương khác nhau cho thấy tầm hoạt động và ảnh hưởng của công ty được mở rộng. Công ty sẽ mang thương hiệu sản phẩm, dịch vụ của mình đến với nhiều vùng miền khác nhau. Từ đó, quy mô thị trường và nguồn khách hàng cũng được gia tăng và nhân rộng đáng kể.
Vai trò thứ hai của chi nhánh đó là nâng cao phạm vi tiếp cận và chăm sóc khách hàng cho công ty. Việc mở thêm chi nhánh ở các vùng miền, tỉnh thành khác nhau mang đến sự thuận tiện khi khách hàng sử dụng dịch vụ và sản phẩm của công ty. Rút ngắn khoảng cách đi lại giúp khách hàng dễ dàng tiếp cận và tiện lợi hơn khi sử dụng sản phẩm và dịch vụ của công ty.
Vai trò thứ ba là kết quả tất yếu, chi nhánh sẽ mang về thêm một khoản lợi nhuận cho công ty trong quá trình hoạt động. Thúc đẩy quá trình chiếm lĩnh thị phần, quảng bá thương hiệu cho công ty.
Đặc điểm của chi nhánh
![]()
Chi nhánh là một đơn vị phụ thuộc thực hiện được đầy đủ chức năng kinh doanh cũng như chức năng đại diện.
Tuy nhiên, chi nhánh không có tài sản độc lập và chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình. Và chi nhánh cũng không thể nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập. Chính vì vậy, chi nhánh không có tư cách pháp nhân. Điều này cũng được quy định rõ tại khoản 1, điều 84 Bộ luật Dân sự 2015, số 91/2015/QH13.
Vì sở hữu chức năng kinh doanh và chức năng đại diện, nên chi nhánh được quyền đăng ký con dấu và tài khoản ngân hàng, tài khoản nộp thuế riêng.
Đặc biệt, trong 3 loại hình đơn vị phụ thuộc của doanh nghiệp gồm: Chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh thì chi nhánh là đơn vị duy nhất có thể đăng ký phát hành và sử dụng hóa đơn VAT.
Loại hình hoạt động của chi nhánh
![]()
Doanh nghiệp thành lập chi nhánh phục vụ cho nhu cầu mở rộng quy mô hoạt động, mở rộng thị trường. Tuy nhiên, xét về bản chất kinh doanh, doanh nghiệp có thể lựa chọn hình thức hạch toán độc lập hoặc phụ thuộc.
Hai hoại hình chi nhánh này có cùng một số đặc điểm chung như sau:
- Cả hai loại hình đều không có tư cách pháp nhân
- Mức thuế môn bài phải nộp hàng năm là 1.000.000 đồng
- Đều có chức năng hoạt động kinh doanh và chức năng đại diện ủy quyền
- Đều xuất được hóa đơn VAT cho khách hàng, có thể sử dụng con dấu riêng và hóa đơn điện tử riêng
- Hoạt động của chi nhánh đặt dưới sự ủy quyền và quy định của công ty chủ quản.
Ngoài những điểm chung kể trên, giữa loại hình chi nhánh hạch toán độc lập và chi nhánh hạch toán phụ thuộc có các điểm khác nhau cụ thể:
Loại hình chi nhánh hạch toán độc lập
Có cơ quan thuế quản lý là cơ quan thuế tại địa bàn đặt trụ sở chi nhánh;
Kê khai và nộp lệ phí môn bài tại cơ quan thuế chủ quản của chi nhánh;
Kê khai và nộp thuế GTGT, thuế TNDN tại cơ quan thuế chủ quản của chi nhánh;
Có bộ máy kế toán riêng, hạch toán sổ sách, báo cáo thuế, báo cáo tài chính như một công ty độc lập;
Phải đăng ký tài khoản thuế riêng, mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh.
Loại hình chi nhánh hạch toán phụ thuộc
Trong loại hình chi nhánh hạch toán phụ thuộc, ta cũng phân chia thành hai loại hình. Thứ nhất, đó là chi nhánh hạch toán phụ thuộc có địa chỉ khác tỉnh so với trụ sở chính. Thứ hai là chi nhánh hạch toán phụ thuộc có địa chỉ cùng tỉnh với trụ sở chính.
Chi nhánh hạch toán phụ thuộc có địa chỉ khác tỉnh so với trụ sở chính
Cơ quan thuế quản lý là cơ quan thuế tại địa bàn đặt chi nhánh;
Kê khai và nộp lệ phí môn bài, thuế GTGT tại cơ quan thuế quản lý chi nhánh;
Toàn bộ chứng từ, số liệu về doanh thu, chi phí đưa về trụ sở chính để kê khai báo cáo thuế, báo cáo tài chính cùng với công ty chủ quản và các đơn vị phụ thuộc khác;
Công tác kế toán của chi nhánh hạch toán phụ thuộc được hạch toán tập trung tại trụ sở chính công ty;
Có tài khoản thuế riêng, mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh. Hoặc trụ sở chính sẽ tiến hành kê khai và nộp thuế vãng lai cho chi nhánh.
Chi nhánh hạch toán phụ thuộc có trụ sở cùng tỉnh so với trụ sở chính
Có cơ quan thuế quản lý chi nhánh là cơ quan thuế hiện đang quản lý trụ sở chính;
Kê khai và nộp lệ phí môn bài, thuế GTGT tại cơ quan thuế quản lý trụ sở chính;
Toàn bộ chứng từ, số liệu về doanh thu, chi phí đưa về trụ sở chính để kê khai báo cáo thuế, báo cáo tài chính cùng với công ty chủ quản và các đơn vị phụ thuộc khác;
Công tác kế toán của chi nhánh hạch toán phụ thuộc được hạch toán tập trung tại trụ sở chính công ty;
Không có tài khoản thuế riêng và không mở tài khoản ngân hàng riêng cho chi nhánh.
Những yêu cầu cần đáp ứng khi thành lập chi nhánh
1. Phải thành lập công ty trước khi thành lập chi nhánh
Yêu cầu bắt buộc trước khi thành lập chi nhánh là phải có pháp nhân công ty. Tức là công ty phải được thành lập trước, sau đó mới tiến hành thủ tục thành lập chi nhánh.
Ngoài ra, để tiến hành được thủ tục, công ty phải đảm bảo tình trạng đang hoạt động và không bị khóa mã số thuế.
Kiểm tra tình trạng hoạt động của công ty ta có thể vào trang Đăng ký kinh doanh - Bộ Kế hoạch đầu tư
[caption id="attachment_677" align="alignnone" width="800"]Kiểm tra tình trạng hoạt động của công ty tại cổng thông tin Đăng ký kinh doanh - Bộ KH&ĐT[/caption]
Hoặc có thể kiểm tra tình trạng hoạt động của công ty tại trang Tổng cục thuế
[caption id="attachment_678" align="alignnone" width="800"]Kiểm tra tình trạng hoạt động của công ty tại cổng thông tin Tổng cục thuế[/caption]
2. Yêu cầu về cách đặt tên cho chi nhánh
Việc đặt tên cho chi nhánh cần tuân thủ đúng theo yêu cầu tại điều 40 Luật doanh nghiệp 2020. Cụ thể là:
- Tên chi nhánh phải được viết bằng các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Việt, các chữ cái F, J, Z, W, chữ số và các ký hiệu.
- Tên chi nhánh phải bao gồm tên doanh nghiệp kèm theo cụm từ “Chi nhánh”.
Tổng quan, việc đặt tên chi nhánh bắt buộc phải có 2 yếu tố cấu thành sau:
- Tên đầy đủ của doanh nghiệp
- Cụm từ “Chi nhánh”
Ví dụ: Công ty TNHH Tư vấn Quản lý Thiết Lập thành lập chi nhánh thì có thể đặt tên như sau:
- Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn Quản lý Thiết Lập
- Chi nhánh tại ….. - Công ty TNHH Tư vấn Quản lý Thiết Lập
- Phòng giao dịch – Chi nhánh Công ty TNHH Tư vấn Quản lý Thiết Lập
3. Yêu cầu về ngành nghề kinh doanh của chi nhánh
Tại khoản 1, điều 44 Luật doanh nghiệp 2020 có quy định: “Ngành, nghề kinh doanh của chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp.”
Do đó, chi nhánh chỉ được phép đăng ký các ngành nghề mà công ty đã đăng ký. Chi nhánh có thể đăng ký đầy đủ mã ngành nghề như công ty hoặc ít hơn tùy vào mục đích hoạt động.
Khách hàng có thể xem thêm bài viết: Bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh - Những điều cần lưu ý
4. Yêu cầu về trụ sở đặt chi nhánh
Nơi đặt trụ sở của chi nhánh chính là địa chỉ liên lạc của chi nhánh hay rộng hơn là địa chỉ liên lạc của doanh nghiệp; có số điện thoại, số fax và thư điện tử (nếu có).
Tùy theo nhu cầu hoạt động, chi nhánh có thể được mở trên khắp các tỉnh thành trên cả nước. Doanh nghiệp cũng được quyền mở chi nhánh tại nước ngoài.
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể mở một hoặc nhiều chi nhánh trên cùng một địa bàn xác định.
Địa chỉ được xác định theo địa giới hành chính bao gồm 4 cấp:
- Số nhà/đường/phố/tổ/xóm/ấp/thôn
- Phường/Xã/Thị trấn
- Quận/Huyện/Thị xã/TP thuộc tỉnh
- Tỉnh/Thành phố
Trụ sở chi nhánh thuộc quyền sử dụng hợp pháp của doanh nghiệp và được sử dụng đúng mục đích theo quy định của pháp luật;
Trước khi thành lập chi nhánh, việc lựa chọn địa chỉ đặt chi nhánh cũng cần lưu ý. Địa chỉ đặt trụ sở chi nhánh không thuộc căn hộ chung cư, nhà ở tập thể. Nếu thuộc khu thương mại Shophouse thì cần xuất trình giấy tờ xác nhận của UBND cấp Quận/huyện về chức năng hoạt động của khu thương mại đó.
5. Yêu cầu về Người đứng đầu chi nhánh
Người đứng đầu chi nhánh phải trên 18 tuổi, có đầy đủ năng lực hành vi nhân sự. Ngoài ra không thuộc các trường hợp là cán bộ công nhân viên chức, người đang bị truy cứu trách nhiệm, người đang chấp hành biện pháp xử lý hành chính tại các cơ quan nhà nước.
Người đứng đầu chi nhánh có thể được bổ nhiệm từ các thành viên của công ty. Người đứng đầu chi nhánh cũng có thể là đại diện pháp luật của công ty.
Hoặc người đứng đầu chi nhánh có thể được bổ nhiệm từ người ngoài, đáp ứng thỏa mãn các điều kiện nêu trên.
Người đứng đầu chi nhánh thực hiện nhiệm vụ theo ủy quyền của công ty theo phạm vi và thời hạn được quy định trong ủy quyền.
Hồ sơ thành lập chi nhánh công ty
Hồ sơ thành lập chi nhánh công ty bao gồm các tài liệu sau:
- Thông báo về việc đăng ký hoạt động chi nhánh
- Biên bản họp HĐTV/HĐQT về việc thành lập chi nhánh
- Quyết định thành lập chi nhánh của CSH/HĐTV/Chủ tịch công ty/HĐQT
- Văn bản ủy quyền cho người đại diện làm thủ tục ĐKKD
- Bản sao y công chứng giấy tờ pháp lý cá nhân (Thẻ CCCD/ CMND hoặc Hộ chiếu) của người đứng đầu chi nhánh
- Bản sao y công chứng giấy tờ pháp lý cá nhân (Thẻ CCCD/CMND hoặc Hộ chiếu) của người đại diện làm thủ tục ĐKKD
Sau khi chuẩn bị đầy đủ, hồ sơ được nộp lên Phòng đăng ký kinh doanh, Sở Kế hoạch và Đầu tư của Tỉnh/Tp nơi đặt địa chỉ chi nhánh.
Cơ quan đăng ký kinh doanh sẽ tiếp nhận và giải quyết hồ sơ trong thời hạn 03 ngày làm việc.
Sau khi kiểm tra tính hợp lệ về các yếu tố như: Tên, địa chỉ, ngành nghề, thông tin người đứng đầu chi nhánh…Phòng đăng ký kinh doanh sẽ gửi thông báo kết quả chấp thuận hồ sơ. Lúc này khách hàng sẽ nhận được File Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động chi nhánh tạm thời. Thêm 2 ngày tiếp theo, Phòng đăng ký kinh doanh sẽ gửi kết quả chính thức qua đường bưu điện.
Các công việc cần tiến hành sau khi thành lập chi nhánh
- Đặt in bảng hiệu thông tin chi nhánh và gắn tại địa chỉ của chi nhánh.
- Lập tờ khai môn bài và nộp thuế môn bài cho chi nhánh. Về việc nộp thuế môn bài cần lưu ý 03 trường hợp sau đây:
- Nếu chi nhánh thành lập trong khoảng thời gian từ 01/01 đến 30/06 thì số tiền thuế môn bài sẽ là 1.000.000 đồng.
- Nếu chi nhánh thành lập trong khoảng thời gian từ 01/07 đến 31/12 thì chỉ nộp 50% tiền thuế môn bài là 500.000 đồng.
- Nếu công ty chủ quản được thành lập trong năm, đang thuộc diện miễn thuế môn bài thì chi nhánh cũng được miễn thuế môn bài trong năm đó.
- Đăng ký và kích hoạt tài khoản thuế điện tử cho chi nhánh (trường hợp hạch toán độc lập)
- Thông báo đăng ký sử dụng và phát hành hóa đơn điện tử (nếu có)
- Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký nộp thuế điện tử thông qua tài khoản ngân hàng (trường hợp hạch toán độc lập)
Hy vọng qua bài viết này, khách hàng sẽ có thêm nhiều thông tin hữu ích về loại hình chi nhánh. Nếu khách hàng cần tư vấn thêm thông tin thành lập doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ Tư vấn Thiết Lập để được hỗ trợ sớm nhất.
Xin chân thành cám ơn!
Công ty TNHH MTV (Trách nhiệm hữu hạn một thành viên) là loại hình công ty được đa số mọi người lựa chọn để thành lập. Loại hình công ty này có những ưu điểm như đơn giản về cơ cấu tổ chức, dễ quản lý và kiểm soát…Hôm nay, Tư vấn Thiết Lập sẽ trình bày chi tiết gói dịch vụ Thành lập Công ty TNHH MTV mà chúng tôi cung cấp nhé.
>>> Khách hàng có thể tham khảo thêm dịch vụ thành lập công ty tại bài viết: Thành lập công ty trọn gói – Uy tín, Chuyên nghiệp, Chi phí thấp nhất
>>> Khách hàng có thể tham khảo thêm về loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên qua bài viết: Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Định nghĩa và đặc điểm
>>> Khách hàng có thể tham khảo thêm về loại hình công ty Cổ phần qua bài viết: Hiểu rõ loại hình công ty Cổ phần trước khi đăng ký thành lập
Tổng quan loại hình Công ty TNHH MTV – Ưu và nhược điểm
![]()
Tổng quan:
Theo Điều 74 Luật Doanh nghiệp 2020 quy định rõ: Công ty TNHH MTV là doanh nghiệp do một cá nhân hoặc một tổ chức làm Chủ sở hữu. Chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản trong phạm vi vốn điều lệ. Công ty TNHH MTV có tư cách pháp nhân kể từ ngày được cấp Giấy phép kinh doanh >>>Xem thêm bài viết: Hiểu đúng về tổ chức có Tư cách pháp nhân Công ty TNHH MTV không được phát hành cổ phần, trừ trường hợp chuyển đổi thành công ty cổ phần Được phát hành trái phiếu để huy động vốn theo quy định của pháp luật. Từ những tính chất trên, ta có thể thấy được những ưu – nhược điểm của loại hình này là:Ưu điểm:
Vì chỉ do một cá nhân hoặc một tổ chức làm Chủ sở hữu nên loại hình TNHH MTV đề cao tính toàn quyền quyết định của chủ doanh nghiệp. Không như các loại hình khác cần phải xin ý kiến từ các bên. Điều này cũng góp phần làm đơn giản trong việc quản lý và điều hành công ty.
Chủ sở hữu chịu trách nhiệm hữu hạn trong phạm vi số vốn điều lệ. Yếu tố này phần nào đảm bảo được tính rủi ro cho chủ sở hữu khi tiến hành hoạt động kinh doanh.
Là loại hình doanh nghiệp có tư cách pháp nhân, được nhân danh mình tham gia các quan hệ kinh tế và pháp luật một cách độc lập, lâu dài.
Có cơ cấu tổ chức công ty chặt chẽ và linh hoạt cho từng trường hợp. Đối với công ty TNHH MTV do cá nhân làm chủ sở hữu có Chủ tịch công ty, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc. Còn đối với trường hợp chủ sở hữu là tổ chức thì có thể có thêm mô hình: Hội đồng thành viên, Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
Ngoài ra, chủ sở hữu công ty cũng có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ để phù hợp với quy mô hoạt động của công ty mình.
Nhược điểm:
Do không được phát hành cổ phần nên việc huy động vốn từ bên ngoài sẽ là một hạn chế đối với loại hình Công ty TNHH MTV.
Các giấy tờ và thông tin khách hàng cần cung cấp khi thành lập công ty TNHH MTV
Giấy tờ:
![]()
Khách hàng chỉ cần chuẩn bị 01 bản sao y công chứng căn cước công dân của người đứng tên công ty.
Thông thường, loại hình Công ty TNHH MTV có Chủ sở hữu và Đại diện pháp luật là cùng 01 người. Tuy nhiên, một vài trường hợp Chủ sở hữu và Đại diện pháp luật là 02 người khác nhau. Hoặc là công ty muốn đăng ký số lượng người Đại diện pháp luật là 02 người trở lên. Lúc này khách hàng cần cung cấp cho mỗi cá nhân tham gia công ty 01 bản sao công chứng CCCD.
Các giấy tờ hồ sơ còn lại chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ soạn thảo và chuẩn bị đầy đủ tất cả để nộp lên Cơ quan Đăng ký kinh doanh bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp Công ty TNHH một thành viên (Phụ lục I-2)
Bản Điều lệ Công ty TNHH một thành viên
Văn bản ủy quyền cho người đại diện làm thủ tục ĐKKD
Bản sao giấy tờ pháp lý cá nhân của người được ủy quyền làm thủ tục
Thông tin Công ty khách hàng cần cung cấp bao gồm:
Tên Công ty
Tên Công ty bằng tiếng Việt bao gồm 2 thành tố: Loại hình doanh nghiệp và Tên riêng.
Với thành tố loại hình doanh nghiệp, thì công ty TNHH MTV có thể được ghi: Công ty Trách nhiệm hữu hạn, Công ty TNHH, Công ty TNHH Một thành viên hoặc Công ty TNHH MTV. Các hình thức ghi này đều được cho phép khi đặt tên công ty. Trường hợp này chúng tôi tư vấn khách hàng nên lựa chọn thành tố tên loại hình là: “Công ty TNHH”. Sở dĩ chọn tên “Công ty TNHH” là để sau này nếu chuyển đổi loại hình lên loại hình công ty TNHH hai thành viên, khách hàng sẽ không cần điều chỉnh lại tên công ty mình.
>>>Xem thêm bài viết: Chuyển đổi loại hình công ty từ TNHH MTV lên TNHH 2 thành viênVới thành tố Tên riêng, cần lưu ý tránh bị trùng hoặc tên gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký. Khách hàng sẽ gửi tên riêng dự định đặt và Tư vấn Thiết Lập sẽ kiểm tra trên hệ thống tính hợp lệ của tên công ty.
Theo quy định của Luật doanh nghiệp 2020, tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của doanh nghiệp. Tên doanh nghiệp phải được in hoặc viết trên các giấy tờ giao dịch, hồ sơ tài liệu và ấn phẩm do doanh nghiệp phát hành.
Sau khi đã chốt được tên tiếng Việt cho công ty, chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ tiến hành tư vấn phần tên bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt cho công ty.
Tên bằng tiếng nước ngoài được dịch từ tên tiếng Việt sang một trong những tiếng nước ngoài hệ chữ La-tinh. Thông thường và phổ biến nhất là dịch sang tiếng Anh.
Tên viết tắt của doanh nghiệp được viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc tên bằng tiếng nước ngoài.
Tuy nhiên, khác với tên tiếng Việt là quy định bắt buộc, thì tên công ty bằng tiếng nước ngoài và tên viết tắt không bắt buộc phải có.
Địa chỉ trụ sở chính của công ty
Địa chỉ trụ sở chính của công ty khách hàng cần cung cấp đầy đủ và chính xác thông tin. Thông tin địa chỉ phải có đầy đủ 4 cấp:
- Số nhà/đường/phố/tổ/xóm/ấp/thôn
- Phường/Xã/Thị trấn
- Quận/Huyện/Thị xã/TP thuộc tỉnh
- Tỉnh/Thành phố
Ngoài ra, địa chỉ đặt trụ sở chính của công ty không được là Căn hộ chung cư, nhà ở tập thể, nhà ở xã hội.
Vốn điều lệ
Vốn điều lệ được hiểu là tổng giá trị tài sản mà Chủ sở hữu đã góp hoặc cam kết góp vào công ty. Tùy theo năng lực tài chính và quy mô hoạt động của công ty mà lựa chọn một mức vốn phù hợp. Ngoài ra, vốn điều lệ thể hiện mức độ chịu trách nhiệm của công ty khi tham gia các hoạt động kinh doanh.
Ngành nghề kinh doanh
Công ty có quyền tự do kinh doanh các ngành nghề mà pháp luật không cấm. Ngoài ra, công ty có thể đăng ký nhiều ngành nghề kinh doanh ở các lĩnh vực khác nhau. Tuy nhiên, Thiết Lập khuyên khách hàng nên lựa chọn ra những ngành nghề trọng tâm. Tránh việc đăng ký dàn trải quá nhiều ngành nghề. Tránh việc sau phát sinh các vấn đề liên quan bên Thuế không cần thiết.
Gói thành lập Công ty TNHH MTV tại Thiết Lập
Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn thành lập công ty và kế toán doanh nghiệp. Chúng tôi cam kết gửi đến khách hàng gói dịch vụ thành lập công ty trọn gói đáp ứng đầy đủ các tiêu chí: Đầy đủ hợp pháp, Tiết kiệm chi phí, Nhanh chóng và Thuận tiện.
Quy trình thành lập công ty TNHH MTV trọn gói được chúng tôi xử lý trình tự bao gồm 5 bước:
![]()
Bước 1: Tiếp nhận thông tin và tư vấn cho khách hàng
Sau khi khách hàng cung cấp thông tin: Tên công ty, địa chỉ, ngành nghề, vốn điều lệ…chúng tôi sẽ tiến hành kiểm tra và tư vấn.
Đầu tiên, chúng tôi sẽ kiểm tra trên hệ thống xem tên công ty có bị trùng hay chưa. Nếu tên khách hàng chọn bị trùng, chúng tôi sẽ đề xuất một vài lựa chọn tên khả dụng khác cho khách hàng lựa chọn.
Tiếp theo là kiểm tra tính đầy đủ và hợp lệ về thông tin địa chỉ. Thông tin địa chỉ phải đầy đủ 4 cấp và không thuộc các trường hợp chung cư, căn hộ.
Về ngành nghề, khách hàng chỉ cần mô tả các khái quát các lĩnh vực kinh doanh và dự định kinh doanh. Chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ tự động mã hóa và liệt kê đầy đủ chi tiết ngành nghề cần đăng ký cho khách hàng.
Tiếp đến là lựa chọn mức vốn điều lệ cũng là thông tin quan trọng cần được tư vấn kỹ. Ngoài vai trò là nền tảng tài chính cho công ty hoạt động, vốn điều lệ còn có ảnh hưởng đến khía cạnh về thuế, về điều kiện hoạt động một số ngành nghề.
Bước 2: Tiến hành soạn thảo hồ sơ, kiểm tra và nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh
Sau khi chốt xong tất cả các thông tin, chuyên viên Thiết Lập sẽ soạn thảo hồ sơ thành lập công ty. Hồ sơ thành lập công ty có 2 thành phần quan trọng nhất chính là: Bản điều lệ công ty và Giấy đề nghị đăng ký Công ty. Toàn bộ thông tin của công ty sẽ được thể hiện trong 2 bản hồ sơ này. Chuyên viên Thiết Lập sẽ trình khách hàng xem và kiểm tra nội dung trước khi nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh.
Bước 3: Đăng ký nhận Giấy phép kinh doanh và đặt con dấu, bảng hiệu công ty
Trong thời hạn 03 ngày làm việc, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ gửi trả kết quả Giấy phép kinh doanh. Từ thông tin trên Giấy phép kinh doanh, chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ tiến hành đặt con dấu, bảng hiệu công ty.
Và cũng từ lúc này, thông tin công ty, mã số thuế sẽ được đăng công bố lên Cổng thông tin quốc gia. Vậy là bây giờ khách hàng đã có pháp nhân để ký kết hợp đồng và tiến hành hoạt động kinh doanh.
Bước 4: Tiến hành đăng ký thủ tục thuế ban đầu, đặt mua chữ ký số và đăng ký phát hành hóa đơn điện tử
Hồ sơ thuế ban đầu
Nộp hồ sơ thuế ban đầu lên cơ quan thuế quản lý là thủ tục đầu tiên mà công ty mới thành lập cần thực hiện. Tùy từng cơ quan quản lý thuế tại các địa bàn khác nhau sẽ có quy định riêng về bộ hồ sơ này. Tuy nhiên, tổng quan bộ hồ sơ thuế ban đầu đầy đủ bao gồm:
- Bản photo giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Tờ khai đăng ký hình thức kế toán và sử dụng hóa đơn
- Bảng đăng ký phương pháp trích khấu hao
- Quyết định bổ nhiệm Giám đốc
- Quyết định bổ nhiệm người phụ trách kế toán
- Văn bản ủy quyền cho người nộp thủ tục tại cơ quan thuế
Đặt mua chữ ký số
Hiện nay, các loại tờ khai, báo cáo thuế đều được nộp qua hệ thống trang thông tin điện tử của chính phủ. Việc sử dụng hóa đơn điện tử cũng đã thay thế cho hóa đơn giấy. Do đó chữ ký số là thiết bị bắt buộc các công ty phải có để tiến hành công tác kế toán cho công ty. Tại Thiết Lập, chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn các gói chữ ký số đến từ các nhà mạng: VNPT, Viettel, NCA, One CA, Newtel, Easy…
Đăng ký phát hành hóa đơn điện tử
Trước khi tiến hành xuất hóa đơn cho đối tác, công ty cần phải đăng ký phát hành hóa đơn điện tử lên cơ quan thuế. Tùy theo nhu cầu sử dụng, khách hàng có thể tùy chọn các gói hóa đơn điện tử khác nhau. Gói thấp nhất từ 100-150 số hóa đơn. Các công ty bán buôn thương mại cần xuất nhiều hóa đơn có thể chọn các gói số lớn như 1.000 số đến 5.000 số hóa đơn. Chúng tôi cung cấp nhiều gói hóa đơn đến từ nhiều nhà cung cấp khác nhau như: MISA, Viettel, FPT, SES, M-Envoice… với mức phí tối ưu chỉ từ 500.000đ/gói.
Bước 5: Bàn giao toàn bộ hồ sơ cho khách hàng
Sau khi hoàn tất các thủ tục, chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ bàn giao toàn bộ hồ sơ cho khách hàng tại nhà. Thêm vào đó, khách hàng sẽ được tư vấn kỹ các thông tin về Thuế, kế toán trước khi bắt tay vào hoạt động kinh doanh.
Không chỉ là đơn vị cung cấp các dịch vụ về tư vấn pháp lý, Tư vấn Thiết Lập còn là đơn vị nhiều năm kinh nghiệm trong mảng cung cấp dịch vụ kế toán doanh nghiệp trọn gói.
>>> Khách hàng tham khảo thêm dịch vụ kế toán tại Tư Vấn Thiết Lập qua bài: Dịch vụ Kế toán doanh nghiệp – Báo cáo ThuếVới mong muốn đồng hành và phát triển cùng khách hàng. Chúng tôi luôn lắng nghe những khó khăn và đưa ra những giải pháp tối ưu trong việc quản lý kế toán doanh nghiệp. Hy vọng được kết nối và hợp tác cùng quý khách hàng trong một tương lai gần.
Quý khách hàng có nhu cầu thành lập công ty trọn gói, xin vui lòng liên hệ cho Tư vấn Thiết Lập theo số điện thoại 0977.349.780 để được hỗ trợ nhanh nhất!
Xin chân thành cám ơn!
Hồ sơ thuế ban đầu là hồ sơ khai thuế đầu tiên mà công ty mới thành lập tiến hành nộp lên Cơ quan thuế. Hôm nay Tư vấn Thiết Lập sẽ giải đáp và làm rõ thật chi tiết và cụ thể về thủ tục thuế này.
Quy định về hồ sơ thuế ban đầu
![]()
Đối với doanh nghiệp mới thành lập, việc đầu tiên là khai báo thông tin lên Cơ quan thuế quản lý. Công việc này được tiến hành thông qua thủ tục được gọi là hồ sơ thuế ban đầu. Các thông tin cần khai báo cho cơ quan thuế quản lý bao gồm như: Hình thức kế toán, thông tin hóa đơn, phương pháp trích khấu hao; cung cấp thông tin về giám đốc, người phụ trách kế toán cho công ty….
Tùy theo quy định của từng cơ quan thuế mà bộ hồ sơ thuế ban đầu có thể được yêu cầu khác nhau. Nhưng tổng quan, một bộ hồ sơ thuế ban đầu đầy đủ sẽ bao gồm các giấy tờ sau:
Bản photo Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
Tờ khai đăng ký thực hiện Hình thức kế toán và sử dụng hóa đơn
Tờ khai này sẽ cung cấp cho cơ quan thuế các thông tin chủ yếu sau:
a) Hình thức kế toán: nhật ký chung, nhật ký sổ cái, chứng từ ghi sổ. Công ty sẽ lựa chọn ra 01 hình thức phù hợp cho mình để đăng ký. b) Hình thức nhập xuất hàng hóa: nhập trước xuất trước, nhập sau xuất trước, bình quân gia quyền, đích danh. Tương tự, kế toán sẽ lựa chọn ra 01 hình thức phù hợp để theo dõi và quản lý hàng hóa cho công ty. c) Phương pháp kê khai: công ty sẽ lựa chọn phương pháp kê khai thường xuyên hay là định kỳ.Lựa chọn tài khoản sử dụng theo thông tư kế toán phù hợp. Có 2 thông tư để kế toán lựa chọn gồm:
. Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính. Thông tư này áp dụng cho tất cả các loại hình công ty có quy mô từ nhỏ đến lớn. Tuy nhiên, thông tư 200 sẽ là lựa chọn tối ưu cho các doanh nghiệp có quy mô hoạt động lớn. Sở dĩ vậy là do một trong những điểm khác biệt nổi bật của Thông tư 200 là có sự chi tiết trong cơ cấu tài khoản kế toán. Đặc biệt là các tài khoản ghi nhận về tiền và vàng, các tài khoản về chi phí… Các công ty phù hợp để đăng ký Thông tư 200 thường hoạt động trong các lĩnh vực có thể kể ra như: Xây dựng, sản xuất hàng hóa, công nghệ, truyền thông; các công ty thương mại bán buôn nhiều mặt hàng…
Thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 26/08/2016 của Bộ Tài chính. Thông tư này được ban hành áp dụng dành riêng cho các công ty có quy mô vừa và nhỏ. Do có sự tinh gọn trong kết cấu hệ thống tài khoản kế toán nên thông tư 133 là sự lựa chọn tối ưu dành cho loại hình doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Nhìn chung, doanh nghiệp đều có thể áp dụng một trong hai thông tư nêu trên. Điều quan trọng hơn cả đó là phải áp dụng một cách nhất quán trong năm tài chính.
![]()
Đăng ký phương pháp trích khấu hao tài sản cố định
Căn cứ vào tính chất hoạt động kinh doanh và cách thức vận hành, sử dụng tài sản cố định (TSCĐ) mà doanh nghiệp lựa chọn phương pháp trích khấu hao phù hợp.
Các phương pháp trích khấu hao TSCĐ được quy định tại Điều 13 thông tư số 45/2013/TT-BTC ngày 25/04/2013 của Bộ Tài chính. Có 3 phương pháp trích khấu hao:
a) Phương pháp khấu hao đường thẳng. b) Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh. c) Phương pháp khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm.Thông thường, đại đa số các doanh nghiệp lựa chọn phương pháp trích khấu hao đường thẳng. Phương pháp trích khấu hao đường thẳng là phương pháp trích khấu hao của TSCĐ tham gia vào hoạt động kinh doanh theo mức tính ổn định từng năm vào chi phí sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp.
Quyết định bổ nhiệm Giám đốc công ty
Tùy từng loại hình công ty mà quyết định bổ nhiệm giám đốc công ty có hình thức khác nhau. Cụ thể như sau:
- a) Đối với công ty TNHH một thành viên thì Quyết định bổ nhiệm giám độc công ty thuộc thẩm quyền của Chủ sở hữu.
- b) Đối với công ty TNHH hai thành viên trở lên thì quyền quyết định bổ nhiệm giám đốc thuộc thẩm quyền của Hội đồng thành viên
- c) Đối với công ty cổ phần thì quyền quyết định bổ nhiệm giám đốc/Tổng giám đốc thuộc thẩm quyền của Hội đồng quản trị.
Đối với loại hình công ty TNHH hai thành viên trở lên hoặc loại hình công ty cổ phần, ngoài quyết định bổ nhiệm giám đốc, cần phải đính kèm thêm Biên bản họp Hội đồng thành viên hoặc Hội đồng quản trị.
Quyết định bổ nhiệm người phụ trách kế toán
Quyết định bổ nhiệm người phụ trách kế toán thuộc thẩm quyền của người đại diện theo pháp luật của công ty. Người đại diện theo pháp luật của công ty có thể là giám đốc, tổng giám đốc hoặc chủ tịch công ty.
Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ thuế ban đầu
Nếu trong trường hợp người nộp hồ sơ không phải là người đại diện theo pháp luật của công ty thì người nộp cần phải có giấy ủy quyền kèm theo bản photo CCCD.
Bản photo CMND/CCCD của người đại diện theo pháp luật của công ty
Tại Tư vấn Thiết Lập, dịch vụ nộp hồ sơ thuế ban đầu đã được chúng tôi tiến hành trong gói Thành lập công ty trọn gói. Ngoài ra, nếu khách hàng cần xử lý hồ sơ thuế ban đầu tại cơ quan thuế, hãy nhanh chóng liên hệ qua số điện thoại 0977.349.780 để được xử lý nhanh nhất với mức phí chỉ có 300.000đ.
Xin chân thành cám ơn quý khách hàng đã quan tâm!
Các câu hỏi thường gặp
Câu hỏi: Khi nào thì nộp hồ sơ thuế ban đầu lên cơ quan thuế?
Trả lời: Về nguyên tắc, hồ sơ thuế ban đầu được nộp khi doanh nghiệp nhận Giấy phép kinh doanh và đã có con dấu công ty. Tuy nhiên, một số cơ quan thuế yêu cầu khi nào doanh nghiệp được cập nhật trên trang tra cứu thông tin của Tổng cục thuế thì mới tiến hành nộp hồ sơ.
Câu hỏi: Hồ sơ thuế ban đầu có bắt buộc giám đốc mang lên nộp trực tiếp tại cơ quan thuế?
Trả lời: Hồ sơ thuế ban đầu có thể cử người được ủy quyền mang lên nộp. Người được ủy quyền phải xuất trình thẻ CCCD, giấy ủy quyền có chữ ký của giám đốc và đóng dấu mộc công ty.
Câu hỏi: Hồ sơ thuế ban đầu có bị phạt trễ hạn nộp hay không?
Trả lời: Không bị phạt khi nộp trễ hạn hồ sơ thuế ban đầu.
Chào bạn, có phải bạn đang muốn tìm hiểu thông tin về thủ tục bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh? Hãy để Tư vấn Thiết Lập chia sẽ những thông tin quan trọng và đáng lưu ý về thủ tục này nhé.
[caption id="attachment_602" align="aligncenter" width="600"]Theo khoản 1 điều 44 Luật doanh nghiệp 2020 có quy định: Ngành, nghề kinh doanh của Chi nhánh phải đúng với ngành, nghề kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này có nghĩa là Chi nhánh chỉ được đăng ký các ngành nghề trong danh sách ngành nghề mà Công ty đã đăng ký. Chi nhánh có thể đăng ký toàn bộ các ngành nghề của Công ty hoặc đăng ký ít hơn.
Do đó, các ngành nghề mà Công ty chưa đăng ký thì Chi nhánh chưa được phép bổ sung vào danh sách ngành nghề. Nếu Công ty muốn bổ sung ngành nghề mới cho Chi nhánh thì phải tiến hành bổ sung ngành nghề cho Công ty trước, sau đó mới tiến hành bổ sung cho Chi nhánh.
Tuy nhiên, khi đăng ký ngành nghề cho Chi nhánh vẫn có thể điều chỉnh được một vài yếu tố khác so với ngành nghề đã đăng ký cho Công ty. Việc này nhằm mục đích phù hợp cho chức năng hoạt động của Chi nhánh.
Lấy ví dụ: Công ty có đăng ký mã ngành nghề 2011: Sản xuất hóa chất cơ bản. Do trụ sở của Công ty nằm ở khu đô thị đông dân cư nên theo quy định thì bắt buộc phải có câu ràng cam kết: “Không hoạt động tại trụ sở” cho mã ngành 2011. Tuy nhiên, nếu Công ty mở một nhà máy sản xuất ở vùng ngoại ô xa khu dân cư, dưới hình thức là Chi nhánh, thì mã ngành 2011 đăng ký cho Chi nhánh sẽ bỏ câu ràng cam kết này.
Một vấn đề cần lưu ý là hồ sơ bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh nộp tại Cơ quan đăng ký kinh doanh tại Tỉnh thành đặt Chi nhánh. Ví dụ công ty có trụ sở tại Thành phố Hồ Chí Minh, có mở Chi nhánh đặt tại Tỉnh Long An. Vì vậy hồ sơ bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở KHĐT tỉnh Long An.
Thủ tục đăng ký bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh bao gồm các biểu mẫu hồ sơ sau:
- Thông báo về việc thay đổi nội dung đăng ký hoạt động Chi nhánh
- Giấy ủy quyền cho người đại diện làm thủ tục tại Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Bản sao y công chứng CCCD của người được ủy quyền
Hồ sơ bổ sung ngành nghề cho Chi nhánh nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh có thời gian xử lý là 03 ngày làm việc. Sau 03 ngày làm việc, kết quả sẽ được gửi về qua đường bưu điện.
Trên đây là toàn bộ những chi tiết quan trọng cần lưu ý về thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh cho Chi nhánh. Ngoài ra, Tư vấn Thiết Lập cung cấp dịch vụ Bổ sung ngành nghề kinh doanh cho chi nhánh chỉ với mức phí là 500.000 đồng.
Khách hàng có nhu cầu tư vấn và xử lý các thủ tục về Doanh nghiệp, xin vui lòng liên hệ qua số điện thoại 0977.349.780 để được tư vấn hỗ trợ. Xin chân thành cám ơn!
Doanh nghiệp mới thành lập được miễn thuế môn bài ngay trong năm đầu tiênDoanh nghiệp mới thành lập cần làm những công việc gì? Các thủ tục nào cần phải tiến hành sau khi thành lập doanh nghiệp? Đây có lẽ là thắc mắc chung cho những ai vừa mới thành lập doanh nghiệp. Qua bài viết này, Tư vấn Thiết Lập sẽ giải đáp những thắc mắc cho khách hàng một cách đầy đủ chi tiết và rõ ràng nhất.
Doanh nghiệp được quyền tự quản lý và sử dụng con dấu của mình [caption id="attachment_580" align="aligncenter" width="406"]Căn cứ Nghị định 22/2020/NĐ-CP, kể từ ngày 25/02/2020 thì doanh nghiệp mới thành lập được miễn nộp lệ phí môn bài trong năm đầu tiên. Tức là doanh nghiệp thành lập trong năm nào thì năm đó được miễn thuế Môn bài. Ngoài ra, trong thời gian miễn thuế môn bài, công ty thành lập các đơn vị phụ thuộc thì các đơn vị đó cũng được miễn thuế môn bài trong năm đó.
Điều doanh nghiệp cần lưu ý là thời điểm kết thúc năm và qua tháng 1 năm sau. Đây là thời điểm doanh nghiệp cần ghi nhớ để nộp tờ khai môn bài và tiền thuế môn bài.
Lấy ví dụ: Công ty ABC thành lập vào tháng 5/2023. Như vậy năm 2023 công ty ABC được miễn thuế môn bài. Ngoài ra, vào tháng 8/2023 công ty có mở thêm 01 Chi nhánh thì chi nhánh đó cũng được miễn thuế môn bài trong năm 2023.
Tuy nhiên, công ty ABC cần lưu ý khi bước qua năm 2024. Cụ thể trong thời gian từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/01/2024, công ty cần phải nộp:
- Tờ khai lệ phí môn bài năm 2024
- Lệ phí môn bài năm 2024
Gắn bảng hiệu thông tin doanh nghiệp tại địa chỉ trụ sở chính [caption id="attachment_575" align="aligncenter" width="500"]Đây là một điểm mới được thay đổi tại Luật doanh nghiệp 2020 so với Luật doanh nghiệp 2014. Cụ thể có 02 nội dung chính yếu được thay đổi trong Luật doanh nghiệp 2020 mà chúng ta cần biết là:
- Doanh nghiệp tự quyết định số lượng, hình thức, nội dung và loại con dấu. Tức là doanh nghiệp có quyền tự thiết kế hình ảnh, nội dung, màu sắc hay đưa logo công ty lên con dấu.
- Việc quản lý và lưu giữ dấu thực hiện theo quy định của Điều lệ công ty hoặc quy chế do doanh nghiệp. Như vậy, doanh nghiệp thành lập mới KHÔNG nộp Thông báo đăng ký mẫu dấu lên Cơ quan đăng ký kinh doanh như trước nữa. Áp dụng tương tự cho việc doanh nghiệp thay đổi mẫu dấu hay số lượng con dấu.
Nộp hồ sơ thuế ban đầu lên cơ quan quản lý Thuế [caption id="attachment_581" align="aligncenter" width="500"]Theo quy định tại Khoản 4, Điều 37 Luật doanh nghiệp 2020 thì tên doanh nghiệp phải được gắn tại trụ sở chính. Vì vậy, nếu cán bộ thuế về kiểm tra không thấy doanh nghiệp treo bảng hiệu có thể ra biên bản xử phạt. Tùy từng mức độ vi phạm có thể khóa mã số thuế doanh nghiệp.
Đặt mua chữ ký số và đăng ký kích hoạt tài khoản thuế điện tử cho doanh nghiệp [caption id="attachment_576" align="aligncenter" width="500"]Hồ sơ đầu tiên mà công ty mới thành lập nộp lên Cơ quan thuế là hồ sơ thuế ban đầu. Tùy theo cơ quan thuế từng khu vực mà quy định thành phần bộ hồ sơ thuế ban đầu khác nhau. Tuy nhiên, một bộ hồ sơ thuế ban đầu đầy đủ bao gồm 6 mục sau:
- Bản đăng ký phương pháp trích khấu hao TSCĐ;
- Tờ khai đăng ký Hình thức kế toán và sử dụng hóa đơn;
- Quyết định bổ nhiệm Giám đốc công ty;
- Quyết định bổ nhiệm người phụ trách kế toán/Kế toán trưởng;
- Bản photo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh của công ty;
- Bản photo CMND/CCCD của Đại diện pháp luật;
- Giấy ủy quyền cho người nộp hồ sơ.
[caption id="attachment_582" align="aligncenter" width="650"]- Chữ ký số hay thường gọi là Token, là thiết bị điện tử giống USB, dùng để doanh nghiệp ký xuất hóa đơn, ký hợp đồng điện tử, nộp tờ khai thuế…. Hiện nay trên thị trường có rất nhiều hãng cung cấp chữ ký số như: VIN CA, ONE CA, Viettel, BKAV, FPT, Easy, Vina, Newtel CA với nhiều gói khác nhau. Tại Tư vấn Thiết Lập chúng tôi cung cấp cho khách hàng với 3 gói tùy chọn gồm:
Gói token 1 năm (khuyến mãi thêm 6 tháng): 1.000.000đ
Gói token 2 năm (khuyến mãi thêm 6 tháng): 1.500.000đ
Gói token 3 năm (khuyến mãi thêm 6 tháng): 1.800.000đ
- Sau khi đã có chữ ký số, ta tiến hành đăng ký và kích hoạt tài khoản nộp thuế trên trang Thuế điện tử
[caption id="attachment_584" align="aligncenter" width="650"]Căn cứ theo Nghị định số 123/2020/NĐ-CP và Thông tư số 78/2021/TT-BTC quy định doanh nghiệp đăng ký sử dụng hóa đơn điện tử có mã của cơ quan thuế. Do đó, công việc tiếp theo sau khi đăng ký tài khoản thuế điện tử và mua chữ ký số là nộp tờ khai đăng ký hóa đơn điện tử lên cơ quan thuế. Kể từ khi ban hành thông tư 78/2021/TT-BTC, các hóa đơn của doanh nghiệp phát sinh đều được cơ quan thuế quản lý và lưu trữ trên Hệ thống hóa đơn điện tử. Tại đây, thông tin tất cả các hóa đơn mua vào và bán ra của doanh nghiệp đều có thể tra cứu. Điều này cho thấy sự kiểm soát chặt chẽ và kỹ càng của Cơ quan Thuế đối với hoạt động của doanh nghiệp.
Trên thị trường có nhiều nhà cung cấp và phát hành hóa đơn điện tử như: SES Invoice, Misa Invoice, Viettel, FPT, M-Invoice, Easy Invoice,… Tư vấn Thiết Lập cung cấp cho khách hàng với đa dạng các gói hóa đơn tùy chọn như: Gói 150 số, Gói 300 số, gói 500 số, gói 1000 số… với mức phí chỉ từ 300.000 đồng.[caption id="attachment_583" align="aligncenter" width="650"]
Công việc cuối cùng mà doanh nghiệp mới thành lập cần tiến hành đó là mở tài khoản ngân hàng. Tài khoản ngân hàng của doanh nghiệp có chức năng dùng để nộp tiền thuế, thực hiện các giao dịch thanh toán hóa đơn.
Đặc biệt, theo Điều 6 Thông tư số 78/2014/TT-BTC quy định các hóa đơn đầu vào có giá trị từ 20 triệu đồng trở lên bắt buộc phải thanh toán qua tài khoản ngân hàng, không dùng tiền mặt. Do đó, nếu doanh nghiệp mới thành lập sớm đi vào hoạt động thì cần tiến hành mở tài khoản ngân hàng sớm. Với nhiều đối tác là các ngân hàng lớn như Vietcombank, ACB, MB Bank….Tư vấn Thiết Lập sẽ hỗ trợ khách hàng thủ tục mở tài khoản miễn phí tại nhà.
Trên đây là 7 nội dung quan trọng mà một doanh nghiệp mới thành lập cần thực hiện. Ngoài ra, dịch vụ Thành lập công ty trọn gói tại Tư vấn Thiết Lập sẽ xử lý đầy đủ tất cả các công việc trên cho khách hàng. Quý khách hàng xin liên hệ qua số hotline: 0977.349.780 (Tôn Nguyễn) để được hỗ trợ và tư vấn chi tiết. Xin chân thành cám ơn!
Chào bạn, bạn đang cần làm thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh cho công ty? Hãy liên hệ cho chúng tôi để được xử lý trọn gói thủ tục bổ sung ngành nghề. Với thời gian xử lý nhanh nhất chỉ trong 03 ngày và mức phí trọn gói chỉ 700.000 đồng. Sau đây Tư vấn Thiết Lập sẽ chia sẻ đầy đủ và chi tiết cho bạn về thủ tục này nhé!
Khi công ty bạn có ý định mở rộng thêm lĩnh vực kinh doanh. Hoặc bạn thấy được những cơ hội kinh doanh tiềm năng ở mảng ngành nghề mới. Cũng có thể lúc làm hồ sơ thành lập công ty chưa đăng ký đầy đủ ngành nghề kinh doanh.
Từ một số nguyên nhân kể trên, trong vòng 10 ngày bắt đầu ngành nghề kinh doanh mới, bạn cần tiến hành thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh cho công ty.
Theo quy định, công ty chỉ được xuất hóa đơn cho các ngành nghề đã đăng ký lên Phòng Đăng ký kinh doanh. Cho nên, trước khi tiến hành một ngành nghề kinh doanh mới, phải đảm bảo ngành nghề đã được đăng ký lên Phòng Đăng ký kinh doanh.
Ngoài ra, một số thủ tục hồ sơ khác cũng cần Giấy xác nhận ngành nghề kinh doanh của công ty. Ví dụ như: Hồ sơ dự thầu, thủ tục xin giấy phép quảng cáo, hồ sơ đăng ký nhãn hiệu, hồ sơ bảo hộ độc quyền, hồ sơ năng lực công ty… Do đó việc đảm bảo đăng ký đúng và đầy đủ ngành nghề kinh doanh là rất cần thiết và quan trọng.
[caption id="attachment_562" align="aligncenter" width="610"]Thông tin khách hàng cần cung cấp để làm thủ tục
Khách hàng chỉ cần gửi 2 thông tin sau:
- Mã số thuế của công ty;
- Ngành nghề dự kiến bổ sung cho công ty.
Chuyên viên Tư vấn Thiết Lập sẽ xử lý toàn bộ thủ tục, bao gồm:
- Dựa vào mã số thuế, chúng tôi sẽ kiểm tra danh sách ngành nghề mà công ty đã đăng ký;
- Đối chiếu và rà soát các mã ngành nghề còn thiếu và lên hồ sơ bổ sung ngành nghề;
- Tiếp theo, chúng tôi sẽ gửi file hồ sơ cho khách hàng xem và kiểm tra lại nội dung;
- Sau khi khách hàng xem qua và có ý kiến phản hồi, chúng tôi sẽ cập nhật hoàn chỉnh cho hồ sơ lần cuối;
- Ngay sau đó chuyên viên sẽ mang hồ sơ đến gặp khách hàng trình ký và nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh;
- Sau 03 ngày làm việc, hồ sơ sẽ được Phòng Đăng ký kinh doanh chấp thuận và cập nhật lên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp;
- Thêm 1-2 ngày sau khi nhận kết quả từ Bưu điện, Tư vấn Thiết Lập sẽ giao tận tay cho khách hàng kết quả hồ sơ nhận từ Phòng Đăng ký kinh doanh.
Hiện nay, ngành nghề kinh doanh đăng ký cho công ty được lấy từ Bảng hệ thống ngành nghề kinh tế ban hành theo Quyết định số: 27/2018/QĐ-TTg ngày 06/07/2018.
[caption id="attachment_561" align="aligncenter" width="610"]Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg, bảng hệ thống mã ngành nghề có 5 cấp ngành. Trong đó cấp ngành nghề mà doanh nghiệp đăng ký là cấp ngành nghề 4 số (cấp 4).
Doanh nghiệp chỉ được bổ sung các ngành nghề được phép kinh doanh theo quy định.
Cụ thể, các ngành nghề đăng ký được lấy từ bảng hệ thống mã ngành ban hành theo Quyết định 27/2018/QĐ-TTg.
Doanh nghiệp không được đăng ký ngành nghề thuộc ngành độc quyền của nhà nước.
Ví dụ: Mã ngành 5820: Xuất bản phần mềm là ngành độc quyền của nhà nước, không được đăng ký. Nếu doanh nghiệp có kinh doanh lĩnh vực sản xuất phần mềm, sẽ đăng ký vào mã ngành 6201: Lập trình máy vi tính – Chi tiết: Sản xuất phần mềm.
Doanh nghiệp không đăng ký 8 ngành nghề cấm đầu tư quy định tại Điều 6, Luật đầu tư số 61/2020/QH14 bao gồm:
- Kinh doanh các chất ma túy;
- Kinh doanh các hóa chất, khoáng vật nằm trong danh mục bị cấm;
- Kinh doanh các loài thực vật, động vật hoang dã quý hiếm nhóm I;
- Kinh doanh mại dâm;
- Mua, bán người, mô, xác, bộ phận cơ thể người, bào thai người;
- Hoạt động kinh doanh liên quan đến sinh sản vô tính trên người;
- Kinh doanh pháo nổ;
- Kinh doanh dịch vụ đòi nợ.
Lưu ý thêm các ngành nghề kinh doanh có điều kiện
Ví dụ: Ngành 6612: Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán. Doanh nghiệp muốn đăng ký môi giới chứng khoán phải có Văn bản chấp thuận của Ủy ban CKNN theo Quy định tại Khoản 1 Điều 30 -NĐ01/2021/NĐ-CP.
Ngành 7830: Cung ứng và quản lí nguồn lao động bắt buộc vốn điều lệ tối thiểu là 2 tỷ đồng.
Các ngành nghề kinh doanh có ràng buộc về địa điểm kinh doanh
Ví dụ: Ngành 4632: Bán buôn thực phẩm. Nếu không nằm trong các chợ đầu mối nông sản thì bắt buộc phải có câu ràng ngành: Không kinh doanh tại trụ sở. Theo Quyết định số 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/7/2009 của UBND TP.HCM, việc bán buôn lương thực, thực phẩm chỉ được hoạt động tại các Chợ đầu mối.
[caption id="attachment_565" align="aligncenter" width="610"]Thủ tục đăng ký bổ sung ngành nghề KHÔNG cấp lại giấy phép kinh doanh mới. Thay vào đó, Sở KHĐT sẽ cấp Giấy xác nhận đăng ký ngành nghề cho công ty.
Tuy nhiên, các công ty thành lập trước khi Luật doanh nghiệp 2014 ban hành ngày 26/11/2014, sẽ có hiển thị thông tin ngành nghề trên giấy phép. Do đó, lúc tiến hành thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh, doanh nghiệp sẽ được Phòng Đăng ký kinh doanh cấp lại giấy phép kinh doanh mới.
Với phương châm tiến hành thủ tục nhanh chóng và thuận tiện nhất có thể cho khách hàng. Chúng tôi luôn ưu tiên thời gian quý báu của khách hàng là trên hết. Do đó, việc tiến hành xử lý thủ tục bổ sung ngành nghề kinh doanh cho khách hàng đảm bảo đáp ứng tính thuận tiện, tiết kiệm và nhanh chóng. Xin vui lòng liên hệ cho chúng tôi qua số hotline: 0977.349.780.
Xin chân thành cám ơn Quý khách hàng đã quan tâm!
Quý khách hàng đang cần mở công ty nhưng chưa rõ thủ tục hồ sơ như thế nào? Mức phí của các gói dịch vụ thành lập công ty trên thị trường có nhiều sự chênh lệch khiến khách hàng còn băn khoăn. Hãy để Tư Vấn Thiết Lập cung cấp cho quý khách hàng dịch vụ thành lập công ty trọn gói tại nhà với mức phí tối ưu nhất đi kèm chất lượng tốt nhất. Hãy liên hệ cho chúng tôi theo số hotline: 0977.349.780
[caption id="attachment_668" align="alignnone" width="800"]Khách hàng nhận hồ sơ sau khi hoàn tất dịch vụ thành lập công ty trọn gói[/caption]
1. Nộp hồ sơ đăng ký thành lập doanh nghiệp lên Phòng Đăng ký kinh doanh 2. Nhận Giấy phép kinh doanh, đăng ký mẫu con dấu và đăng công bố thông tin Doanh nghiệp lên Cổng thông tin quốc gia 3. Đặt in bảng hiệu và khắc con dấu tròn Công ty [caption id="attachment_669" align="alignnone" width="800"]Con dấu tròn Công ty, con dấu tên Giám đốc và bảng hiệu Công ty[/caption]
4. Lập và nộp hồ sơ khai thuế ban đầu lên Cơ quan Thuế quản lý 5. Đăng ký và kích hoạt tài khoản nộp Thuế điện tử, đăng ký phát hành hóa đơn điện tử 6. Đặt mua chữ ký số (Token) để xuất hóa đơn và khai báo thuế hàng kỳ. [caption id="attachment_670" align="alignnone" width="800"]Chữ ký số Công ty (hay thường gọi là Token)[/caption]
7. Đăng ký dịch vụ nộp thuế điện tử liên kết qua tài khoản ngân hàng, hỗ trợ mở TKNH miễn phí cho công ty 8. Đăng ký sử dụng và phát hành hóa đơn điện tử cho công ty.via GIPHYChúng tôi cam kết những giá trị khách hàng nhận được là:
1. Phí dịch vụ thành lập công ty trọn gói được thông báo cho khách hàng cam kết không phát sinh thêm bất kỳ khoản phí nào. Khách hàng sẽ được thông báo mức phí ngay từ lúc ban đầu đến với dịch vụ của Tư vấn Thiết Lập. Các gói dịch vụ hồ sơ sẽ được nhân viên chúng tôi báo giá chi tiết và chính xác. Mức phí đã báo cho khách hàng sẽ giữ nguyên từ lúc bắt đầu tới lúc bàn giao kết thúc dịch vụ.
Tư vấn Thiết Lập với bề dày kinh nghiệm và có đội ngũ tư vấn tận tình, nhanh nhạy. Khách hàng sẽ được cung cấp đầy đủ thông tin và hướng dẫn chi tiết ngay tại nhà. Ngoài việc tiết kiệm thời gian và công sức, khách hàng sẽ nhận được mức phí dịch vụ cực kỳ ưu đãi. Chỉ với 1.000.000 đồng, khách hàng đã có trong tay Giấy phép kinh doanh và con dấu tròn công ty. Với mức phí này, chúng tôi đảm bảo là mức phí thấp nhất trên thị trường. Tuy nhiên, chất lượng dịch vụ và thái độ phục vụ khách hàng luôn được đặt ở mức cao nhất!
2. Nhân viên của Tư vấn Thiết Lập sẽ hỗ trợ khách hàng tận nhà trong suốt quá trình xử lý hồ sơ. Khách hàng không cần phải đi lại hoặc tốn thời gian cá nhân để xử lý. Chúng tôi sau khi tiếp nhận đầy đủ thông tin sẽ tự động xử lý từ A-Z.
3. Khách hàng được tư vấn đầy đủ và miễn phí mọi vấn đề liên quan đến pháp lý, quy trình thủ tục… Ngoài ra, khách hàng sẽ được hướng dẫn chi tiết các quy định về Thuế và công tác Kế toán cho công ty mới thành lập. Mọi thắc mắc của khách hàng sẽ được giải đáp đầy đủ và chân thành nhất!
4. Kết quả hồ sơ thành lập công ty sẽ được bàn giao tới tay khách hàng một cách nhanh nhất có thể. Thời gian xử lý hồ sơ nộp tại Phòng Đăng ký kinh doanh sau 03 ngày làm việc sẽ có kết quả. Ngoài ra, tùy theo nhu cầu của từng khách hàng, chúng tôi có gói hồ sơ nhanh xử lý từ 1-2 ngày.
5. Cam kết bảo mật các thông tin mà khách hàng cung cấp.
6. Tư vấn Thiết Lập không chỉ cung cấp dịch vụ hồ sơ pháp lý mà còn đồng hành cùng doanh nghiệp về lĩnh vực kế toán dịch vụ trọn gói và xử lý các thủ tục tại cơ quan Thuế. Với đội ngũ chuyên viên kế toán được đào tạo bài bản và có nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi sẽ tư vấn và đưa ra các giải pháp quản trị tối ưu cho doanh nghiệp.
Khách hàng sẽ gửi trước tên công ty bằng Tiếng Việt để chúng tôi kiểm tra tính hợp lệ trên hệ thống. Theo điều 38 của Luật doanh nghiệp 2020 quy định các điều cấm trong đặt tên doanh nghiệp bao gồm: - Đặt tên trùng hoặc gây nhầm lẫn với tên doanh nghiệp đã đăng ký; - Sử dụng một phần hoặc toàn bộ tên của các cơ quan nhà nước để đặt tên cho doanh nghiệp; - Sử dụng từ ngữ vi phạm văn hóa đạo đức, thuần phong mỹ tục.
Sau khi kiểm tra đảm bảo tính hợp lệ của tên công ty bằng Tiếng Việt, chúng tôi sẽ tư vấn phần tên công ty bằng tiếng nước ngoài và Tên viết tắt: - Tên công ty bằng tiếng nước ngoài là tên được dịch từ tên công ty bằng Tiếng Việt sang một trong những tiếng nước ngoài hệ chữ La-tinh. Thông thường và phổ biến nhất là bằng Tiếng Anh. - Tên viết tắt của công ty được viết tắt từ tên tiếng Việt hoặc từ tên công ty bằng tiếng nước ngoài.
Thông tin địa chỉ đặt trụ sở công ty phải có đầy đủ 4 cấp:
- Số nhà/đường/phố/tổ/xóm/ấp/thôn;
- Xã/Phường/Thị trấn;
- Quận/Huyện/Thị xã, TP thuộc tỉnh;
- Tỉnh/Thành phố.
Ngoài ra, địa chỉ công ty phải đảm bảo không thuộc căn hộ để ở tại các chung cư, không thuộc các khu vực cấm đặt địa chỉ theo quy định của cơ quan nhà nước. Nếu thuộc khu thương mại, Shophouse thì phải có giấy xác nhận của UBND hoặc xác nhận của Ban Quản trị Chung cư kèm theo Bản công chứng Quyết định của UBND Quận/huyện về việc thành lập Ban Quản trị chung cư.
Vốn điều lệ của công ty.
Vốn điều lệ là tổng giá trị tài sản được góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty. Tùy theo loại hình công ty mà sự phân chia cơ cấu vốn góp là khác nhau. Như đối với loại hình Công ty TNHH MTV, vốn điều lệ tập trung 100% vào Chủ sở hữu. Tuy nhiên với loại hình Cổ phần và TNHH 2TV thì cơ cấu vốn góp tùy thuộc vào % vốn của từng Cổ đông hay thành viên góp vốn vào công ty. Việc nắm giữ bao nhiêu % vốn điều lệ ảnh hưởng trực tiếp đến quyền hành điều phối hoạt động công ty. Do đó khách hàng sẽ được chuyên viên pháp lý của Tư vấn Thiết Lập tư vấn kỹ về nội dung này khi tiến hành hồ sơ.
Hiện nay, thủ tục đăng ký kinh doanh chưa có quy định kiểm tra hay chứng minh số vốn điều lệ. Tuy nhiên, khách hàng cần biết và nắm rõ về quy định góp vốn điều lệ khi thành lập công ty. Dựa vào thông tin khách hàng cung cấp, chúng tôi sẽ tư vấn một mức vốn điều lệ hợp lý theo tính chất của từng ngành nghề kinh doanh.
Dựa trên những mô tả sơ bộ về lĩnh vực ngành nghề mà khách hàng kinh doanh, Tư vấn Thiết Lập sẽ lên đầy đủ danh sách ngành nghề đăng ký cho công ty. Theo Quyết định số 27/2018/QĐ-TTg ban hành hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam, doanh nghiệp đăng ký theo nội dung mã ngành nghề cấp 4 số. Trong đó, doanh nghiệp được tự do đăng ký ngành nghề mà pháp luật không cấm. Thêm vào đó, doanh nghiệp sẽ chọn ra một ngành nghề hoạt động chính cho công ty.
Theo kinh nghiệm, chúng tối tư vấn khách hàng số ngành nghề đăng ký nên từ 5 đến 30 ngành nghề là hợp lý.
Người đứng tên công ty, thành viên góp vốn, đại diện theo pháp luật cần cung cấp bản sao y công chứng CMND/CCCD hoặc Hộ chiếu. Đây là một trong các thành phần bắt buộc trong hồ sơ đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, đến với dịch vụ của chúng tôi, khách hàng chỉ cần chụp hình bản sao y CCCD gửi qua Zalo theo hotline: 0977.349.780 là xong. Nếu khách hàng bận chưa đi sao y công chứng được, chúng tôi sẽ có nhân viên đến tận nhà để sao y công chứng cho khách hàng. Và tất nhiên, khi khách hàng chọn gói dịch vụ thành lập công ty trọn gói, công việc này chúng tôi sẽ tiến hành miễn phí cho khách hàng.
Thông tin liên hệ bao gồm: Số điện thoại, Email, Website, Fax. Trong đó số điện thoại là thông tin bắt buộc phải cung cấp, 3 thông tin còn lại thì không bắt buộc. Tại vì thông tin doanh nghiệp được đăng công bố trên toàn quốc cho nên việc cung cấp sđt sẽ mang đến nhiều cuộc gọi gây phiền. Chúng tôi thường khuyên khách hàng là nên chọn 1 sđt ít sử dụng để tránh các cuộc gọi spam.
via GIPHYTrả lời:
Mức nộp thuế môn bài là bao nhiêu, công ty mới thành lập có được miễn thuế môn bài không?
- Theo Điều 4 Nghị định 139/2016/NĐ-CP thì mức thuế môn bài được tính dựa vào số vốn điều lệ công ty. Có 03 mức thuế môn bài là:
Doanh nghiệp có Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng có mức thuế môn bài là 3.000.000 đồng/năm;
Doanh nghiệp có Vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng trở xuống có mức thuế môn bài là 2.000.000 đồng/năm;
Các Đơn vị phụ thuộc bao gồm: Chi nhánh, VPĐD, ĐĐKD có mức thuế môn bài là 1.000.000 đồng/năm/1 đơn vị phụ thuộc
- Theo Nghị định 22/2020/NĐ-CP có hiệu lực thi hành từ ngày 25/02/2020 quy định: Doanh nghiệp thành lập mới được miễn nộp lệ phí môn bài trong năm đầu thành lập.
Thủ tục mở công ty có cần chứng minh số vốn góp điều lệ không?
Trả lời: Về cơ bản, hầu hết thủ tục mở công ty không cần chứng minh vốn điều lệ. Tuy nhiên, trừ trường hợp một số ngành nghề đặc thù có yêu cầu vốn pháp định thì mới phải chứng minh thông qua xác nhận của ngân hàng.
Có cần cung cấp giấy tờ chứng nhận quyền sở hữu/quyền sử dụng đất của địa chỉ đặt trụ sở công ty không?
Trả lời: Cơ quan đăng ký kinh doanh không yêu cầu trong thủ tục thành lập doanh nghiệp.
Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu?
Trả lời: Không có quy định về vốn điều lệ tối thiểu khi thành lập công ty. Tuy nhiên, chúng tôi thường tư vấn mức vốn phù hợp để đăng ký thành lập công ty nên chẵn đơn vị chục triệu đồng.
Nên thành lập loại hình công ty nào sẽ có lợi nhất?
Trả lời: Mỗi loại hình công ty sẽ có từng thế mạnh riêng của nó. Không có loại hình công ty nào tối ưu về mọi mặt. Nếu khách hàng muốn một mình bỏ vốn làm ăn, chủ động và nắm toàn bộ quyền quyết định thì loại hình công ty TNHH MTV và Doanh nghiệp tư nhân sẽ là 2 lựa chọn. Tuy nhiên, theo chúng tôi thì loại hình công ty TNHH MTV sẽ tối ưu nhiều mặt hơn so với loại hình DNTN. Hoặc là, khách hàng là một số người cùng góp vốn mở công ty kinh doanh, thì ta có 2 loại hình công ty TNHH 2TV và công ty Cổ phần. Loại hình công ty TNHH 2TV cho phép có tối đa 50 thành viên cùng góp vốn. Thêm vào đó, loại hình này sẽ tối ưu về mặt quản trị nguồn vốn, không bị đánh thuế khi chuyển nhượng phần vốn góp. Nhưng nếu mục tiêu của khách hàng là muốn phát triển thành công ty đại chúng, IPO, huy động tối đa nguồn vốn góp… thì loại hình Công ty Cổ phần là lựa chọn phù hợp nhất.
Một người đang đứng 1 công ty thì có thể thành lập thêm công ty khác không?
Trả lời: Một cá nhân có thể được thành lập nhiều công ty TNHH hoặc nhiều công ty Cổ phần. Đối với loại hình Doanh nghiệp tư nhân hoặc Hộ kinh doanh cá thể, một cá nhân không được đứng tên cùng lúc 2 DNTN hay 2 Hộ kinh doanh cá thể.
>>> Bài viết tham khảo về loại hình công ty TNHH Một thành viên: Dịch vụ thành lập Công ty TNHH MTV>>> Bài viết tham khảo về loại hình công ty TNHH 2 thành viên trở lên: Công ty TNHH hai thành viên trở lên: Định nghĩa và đặc điểm
>>> Bài viết tham khảo về loại hình công ty Cổ phần: Hiểu rõ loại hình công ty Cổ phần trước khi đăng ký thành lập
Chữ ký số để làm gì?
Trả lời: Chữ ký số, hay còn gọi là Token, là thiết bị USB được dùng để thực hiện các công việc như: xuất hóa đơn điện tử, nộp tiền thuế hoặc báo cáo thuế trên trang thuế điện tử, ký các hợp đồng điện tử…
Đến với Tư vấn Thiết Lập, quý khách hàng sẽ nhận được gói dịch vụ thành lập công ty trọn gói tốt nhất với mức chi phí tối ưu nhất. Rất mong được sự đón nhận từ quý khách hàng. Mọi chi tiết xin liên hệ qua số điện thoại: 0977.349.780 (Luật sư Tôn Nguyễn) để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết.
Xin chân thành cám ơn!
Công ty hiện đang khó khăn nhưng vẫn muốn duy trì, đợi những cơ hội trong thời gian tới. Tuy nhiên chi phí bỏ ra không đáp ứng đủ để duy trì hoạt động. Vậy thì tiến hành thủ tục Đăng ký tạm ngừng kinh doanh là thực sự cần thiết và phù hợp. Đến với TƯ VẤN THIẾT LẬP quý khách hàng sẽ được xử lý trọn gói hồ sơ tạm ngưng chỉ với mức phí 500.000 đồng!
Theo Khoản 1, Điều 41 Nghị định 01/2021/NĐ-CP, Tạm ngừng kinh doanh hay Tạm ngưng hoạt động là tình trạng pháp lý của doanh nghiệp đang trong thời gian thực hiện tạm ngừng kinh doanh. Trong đó, ngày chuyển tình trạng pháp lý Tạm ngừng kinh doanh là ngày doanh nghiệp đăng ký ngày bắt đầu tạm ngừng trong hồ sơ nộp lên Phòng Đăng ký kinh doanh. Theo quy định, hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cho phép thời gian đăng ký tạm ngừng là tròn 1 năm. Do vậy, sau 1 năm kể từ ngày đăng ký, hệ thống đăng ký kinh doanh sẽ tự động chấm dứt trạng thái Tạm ngừng. Hoặc là, doanh nghiệp có thể kết thúc sớm quá trình tạm ngừng bằng cách nộp hồ sơ xin tái hoạt động trước thời hạn.
Thời điểm nộp hồ sơ đăng ký tạm ngừng kinh doanh lên Phòng Đăng ký kinh doanh phải trước 3 ngày làm việc so với ngày bắt đầu quá trình tạm ngừng.
Ví dụ: Hiện tại là ngày thứ 6, ngày 07/03/2025. Nếu nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh, trừ ngày T7 và CN ra, trừ thêm 03 ngày làm việc thì ngày bắt đầu tạm ngưng là ngày 13/03/2025. Và thời hạn cho phép đăng ký tạm ngừng là 01 năm, nên ngày kết thúc sẽ là ngày 12/03/2025.
Điều cần lưu ý là hồ sơ tạm ngưng thực sự hữu ích khi ta chọn đúng ngày bắt đầu. Bởi vì doanh nghiệp chỉ được miễn trừ các nghĩa vụ thuế khi thời hạn tạm ngưng tròn kỳ báo cáo. Cụ thể, doanh nghiệp nhỏ và vừa trong 1 năm tài chính có 4 kỳ báo cáo thuế. Mỗi kỳ báo cáo tương ứng là một quý, mỗi quý gồm 3 tháng. Tương ứng ta có quý I bắt đầu từ tháng 1, 2, 3; quý II bắt đầu từ tháng 4, 5, 6; quý III bắt đầu từ tháng 7, 8, 9 và quý IV gồm 3 tháng còn lại. Nếu ngày bắt đầu tạm ngưng là ngày đầu tiên mỗi quý thì quý đó được miễn nghĩa vụ báo cáo thuế. Đặc biệt hơn, nếu ngày bắt đầu tạm ngưng là ngày đầu tiên của quý I (ngày 01/01) thì toàn bộ năm đó được miễn trừ nộp các báo cáo và lệ phí các khoản thuế.
Công ty sẽ được miễn trừ các nghĩa vụ thuế như nộp báo cáo thuế theo kỳ hạn, nộp các khoản thuế/lệ phí như: Thuế môn bài, thuế TNDN, thuế GTGT...nếu thời gian tạm ngưng tròn kỳ báo cáo Thuế.
Ví dụ: Công ty đăng ký tạm ngưng hoạt động từ ngày 01/01/2025 đến hết ngày 31/12/2025 thì trong năm 2025 công ty đó không phải nộp bất cứ loại báo cáo thuế hay tiền thuế nào cả.
Công ty có thể đăng ký tạm ngưng cục bộ một số đơn vị phụ thuộc (Chi nhánh-VPĐD-ĐĐKD). Nếu nộp hồ sơ đăng ký tạm ngưng cho Công ty tức là đã mặc định tạm ngưng luôn cho tất cả các đơn vị phụ thuộc.
Thời gian đăng ký tạm ngưng cho 1 lần nộp hồ sơ lên Phòng Đăng ký kinh doanh là 1 năm và doanh nghiệp có thể đăng ký tạm ngưng hoạt động liên tiếp nhiều năm liền.
Hồ sơ đăng ký tạm ngừng kinh doanh/tạm ngừng hoạt động TƯ VẤN THIẾT LẬP xử lý trọn gói bàn giao kết quả Giấy xác nhận tạm ngưng kinh doanh đến tay Quý khách hàng với mức phí chỉ 500.000 đồng. Xin vui lòng liên hệ số điện thoại: 0977349780 để được tư vấn và xử lý thủ tục hồ sơ.
Xin chân thành cảm ơn Quý khách hàng đã quan tâm!
Nộp hồ sơ tạm ngừng kinh doanh cho công ty có lẽ là phương án được rất nhiều người nghĩ đến trong tình hình kinh tế khó khăn như hiện nay. Do vậy, Tư vấn Thiết Lập đã tổng hợp và liệt kê ra 5 nội dung quan trọng cần biết về thủ tục này. Xin gửi đến quý khách hàng cùng tham khảo.![]()
Nộp hồ sơ chậm nhất 03 ngày trước ngày tạm ngừng kinh doanh
Theo khoản 1 điều 206 Luật doanh nghiệp 2020 quy định: “Doanh nghiệp phải thông báo bằng văn bản cho Cơ quan đăng ký kinh doanh chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày tạm ngừng kinh doanh”. Theo quy định trước đây của Luật doanh nghiệp 2014 thì hồ sơ phải được nộp trước 15 ngày. Tuy nhiên, Luật doanh nghiệp 2020 ban hành đã điều chỉnh lại thành 03 ngày làm việc. Vì vậy, nếu doanh nghiệp có ý định đăng ký tạm ngừng kinh doanh tại một thời điểm xác định, cần lưu ý về quy định này.Thời hạn đăng ký tạm ngừng kinh doanh
Thời hạn đăng ký tạm ngừng kinh doanh được quy định tại Khoản 1 Điều 66 Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Theo đó doanh nghiệp được đăng ký tạm ngừng kinh doanh tối đa là 01 năm cho 01 lần nộp hồ sơ. Tuy nhiên, cho phép doanh nghiệp có thể đăng ký tạm ngừng nhiều năm liên tiếp. Trước đây, theo Luật Doanh Nghiệp 2014 cũ chỉ cho phép đăng ký tạm ngừng không được quá 02 năm. Đây cũng là một điểm sửa đổi phù hợp để giúp người kinh doanh có thể duy trì doanh nghiệp của mình trong thời buổi khó khăn kéo dài như hiện nay.
Một điểm cần chú ý cho việc doanh nghiệp muốn đăng ký tạm ngưng liên tiếp đó là thời gian nộp hồ sơ. Như chúng tôi đã đề cập ở mục 1, thông báo tạm ngưng phải được nộp trước 03 ngày làm việc. Do đó, tốt nhất trong thời gian 10 ngày cuối trước khi kết thúc năm tạm ngưng, doanh nghiệp cần nộp hồ sơ xin tạm ngưng cho năm tiếp theo.Miễn giảm nghĩa vụ thuế trong thời gian tạm ngừng kinh doanh
Căn cứ theo điểm a, khoản 2, điều 4 Nghị Định 126/2020/NĐ-CP quy định: “Người nộp thuế không phải nộp hồ sơ khai thuế, trừ trường hợp người nộp thuế tạm ngừng hoạt động, kinh doanh không trọn tháng, quý, năm dương lịch hoặc năm tài chính thì vẫn phải nộp hồ sơ khai thuế tháng, quý; hồ sơ quyết toán năm”. Vậy nếu thời gian tạm ngừng kinh doanh là trọn tháng, quý, năm tài chính thì doanh nghiệp được miễn nộp hồ sơ khai thuế. Trường hợp doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng trọn năm (từ 01/01 đến hết ngày 31/12) thì doanh nghiệp được miễn nộp thuế môn bài của năm đó.Trường hợp doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh không trọn tháng, quý, năm tài chính thì phải tiếp tục hoàn thành các nghĩa vụ thuế cho thời gian đã hoạt động. Ví dụ: Doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng từ ngày 10/03/2024 đến ngày 09/03/2025 thì trong năm 2024, doanh nghiệp phải nộp:
Trong thời gian tạm ngừng kinh doanh, doanh nghiệp tiếp tục thanh toán các khoản nợ, nộp đủ số thuế còn nợ và hoàn thành các nghĩa vụ đối với người lao động, chủ nợ và khách hàng.
- Thuế môn bài năm 2024
- Báo cáo thuế quý 1 năm 2024
- Thuế GTGT quý 1 năm 2024 (nếu có phát sinh)
- Thuế TNDN năm 2024 (nếu có phát sinh)
- Báo cáo tài chính năm 2024
Không thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh khi hoạt động trở lại đúng thời hạn đăng ký
Theo khoản 3, điều 4 Nghị định 126/2020/NĐ-CP quy định: "Người nộp thuế tiếp tục hoạt động, kinh doanh trở lại đúng thời hạn đã đăng ký thì không phải thông báo với cơ quan nơi đã đăng ký tạm ngừng hoạt động, kinh doanh theo quy định." Ví dụ: Doanh nghiệp đăng ký tạm ngừng kinh doanh từ ngày 01/01/2024 đến ngày 31/12/2024. Thì qua ngày 01/01/2025 doanh nghiệp không cần nộp bất kỳ thông báo nào lên cơ quan. Hệ thống sẽ tự động chuyển tình trạng hoạt động từ "Tạm ngừng kinh doanh" sang "Đang hoạt động". Ngoại trừ trường hợp doanh nghiệp muốn hoạt động trở lại trước thời hạn. Lúc này doanh nghiệp phải nộp thông báo lên cơ quan đăng ký kinh doanh. Và thông báo phải được nộp chậm nhất là 03 ngày làm việc trước ngày hoạt động trở lại.Đăng ký tạm ngừng kinh doanh: Chỉ thông báo cho cơ quan đăng ký kinh doanh
Theo khoản 1 điều 37 Luật quản lý thuế 2019 có quy định: "Tổ chức, hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh thuộc diện đăng ký kinh doanh tạm ngừng hoạt động, kinh doanh có thời hạn hoặc tiếp tục hoạt động, kinh doanh trước thời hạn đã thông báo theo quy định của Luật Doanh nghiệp và quy định khác của pháp luật có liên quan thì cơ quan thuế căn cứ vào thông báo của người nộp thuế hoặc cơ quan nhà nước có thẩm quyền để thực hiện quản lý thuế trong thời gian người nộp thuế tạm ngừng hoạt động, kinh doanh hoặc tiếp tục hoạt động, kinh doanh trước thời hạn theo quy định của Luật này." Căn cứ tại điểm a khoản 1 điều 4 và điểm a khoản 1 điều 26 Nghị định 126/2020/NĐ-CP cũng quy định rõ: "Cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan đăng ký hợp tác xã gửi thông tin đăng ký tạm ngừng kinh doanh của doanh nghiệp, hợp tác xã cho cơ quan thuế bằng phương thức điện tử qua hệ thống trao đổi thông tin về đăng ký kinh doanh và đăng ký thuế trong thời hạn 01 ngày làm việc hoặc chậm nhất là ngày làm việc tiếp theo kể từ ngày cơ quan đăng ký kinh doanh, cơ quan đăng ký hợp tác xã ghi nhận trên Hệ thống thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp, đăng ký hợp tác xã."Vì vậy, doanh nghiệp chỉ thông báo tạm ngừng kinh doanh cho cơ quan đăng ký doanh. Không cần thông báo cho cơ quan thuế. Trên đây là những chia sẻ của Tư vấn Thiết Lập về thủ tục tạm ngừng kinh doanh. Hy vọng những thông tin trên sẽ hữu ích cho quý khách hàng đang tìm hiểu về thủ tục này. Nếu quý doanh nghiệp cần xử lý thủ tục tạm ngừng, xin hãy gọi hoặc liên hệ Zalo cho chúng tôi qua SĐT: 0977.349.780 để được hỗ trợ. Tư vấn Thiết Lập xin cam kết:
Xin chân thành cám ơn!
- Khách hàng không cần đi lại khi xử lý hồ sơ
- Giao kết quả tại nhà sau 03 ngày làm việc.
- Phí dịch vụ chỉ thanh toán sau khi nhận được kết quả: 500.000 đồng (Cam kết không phát sinh)
DỊCH VỤ
Dịch vụ của Tư vấn Thiết Lập
Với mục tiêu mang lại sự thuận tiện và giá trị cho khách hàng, đội ngũ nhân viên chúng tôi luôn cố gắng hết sức để xử lý nhanh chóng và hiệu quả những hồ sơ và thủ tục mà khách hàng tin tưởng giao phó. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ về hồ sơ thủ tục pháp lý Đăng ký kinh doanh như: Dịch vụ thành lập công ty trọn gói, dịch vụ kế toán doanh nghiệp, dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh, các thủ tục về Thuế, Đăng ký bảo hộ thương hiệu, nhãn hiệu, quyền tác giả... Được khách hàng tin tưởng và hợp tác là niềm vinh dự và động lực để chúng tôi cố gắng hoàn thiện và phát triển mỗi ngày. Xin chân thành cám ơn!
DỊCH VỤ
Dịch vụ của Tư vấn Thiết Lập
Với mục tiêu mang lại sự thuận tiện và giá trị cho khách hàng, đội ngũ nhân viên chúng tôi luôn cố gắng hết sức để xử lý nhanh chóng và hiệu quả những hồ sơ và thủ tục mà khách hàng tin tưởng giao phó. Chúng tôi cung cấp đầy đủ các dịch vụ về hồ sơ thủ tục pháp lý Đăng ký kinh doanh như: Dịch vụ thành lập công ty trọn gói, dịch vụ kế toán doanh nghiệp, dịch vụ thay đổi giấy phép kinh doanh, các thủ tục về Thuế, Đăng ký bảo hộ thương hiệu, nhãn hiệu, quyền tác giả... Được khách hàng tin tưởng và hợp tác là niềm vinh dự và động lực để chúng tôi cố gắng hoàn thiện và phát triển mỗi ngày. Xin chân thành cám ơn!